Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![MAHA logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/13404/standard/MAHA_new_logo.jpg?1717541638)
Maha
MAHA / SAR
#1621
SR4,63
1.0%
0,00001866 BTC
0.7%
0,0003472 ETH
0.2%
$1,18
Phạm vi trong 24g
$1,24
Chuyển đổi Maha sang Saudi Riyal (MAHA sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Maha (MAHA) sang SAR là SR4,63.
MAHA
SAR
1 MAHA = SR4,63
Cách mua MAHA bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MAHA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MAHA bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MAHA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MAHA bằng SAR!
-
Chọn Maha (MAHA) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MAHA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MAHA sang SAR
Maha (MAHA) hôm nay có giá trị là SR4,63, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MAHA ngày hôm nay là 21.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Maha được giao dịch là SR1.016.328.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.0% | 21.3% | 14.9% | 35.7% | 211.9% |
Số liệu thống kê về Maha
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR25.661.733 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.56 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
143.37 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR45.919.382 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
256.55 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR1.016.328 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.532.547
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.900.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mahacó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Maha (MAHA) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR4,63.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu MAHA?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 0.215764 MAHA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MAHA sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của MAHA bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MAHA sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MAHA bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MAHA so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của MAHA/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MAHA tính bằng SAR là SR94,32, được ghi nhận vào ngày Thg 1 18, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MAHA/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Maha tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Maha (MAHA) đã tăng giảm lên -35,60 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Maha có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Maha (MAHA) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Maha (MAHA) so với SAR giao động giữa mức cao 5,89 SR trên Thứ hai và mức thấp 4,45 SR trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MAHA trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -0,507608 SR (10.2%).
So sánh giá hàng ngày của Maha (MAHA) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Maha (MAHA) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MAHA sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 4,63 SR | 0,04439955 SR | 1.0% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 4,45 SR | -0,507608 SR | 10.2% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 4,96 SR | -0,233699 SR | 4.5% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 5,19 SR | -0,129256 SR | 2.4% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 5,32 SR | -0,472441 SR | 8.2% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 5,80 SR | -0,091939 SR | 1.6% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 5,89 SR | -0,02114370 SR | 0.4% |
MAHA / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Maha (MAHA) sang SAR là SR4,63 cho mỗi 1 MAHA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MAHA lấy 23,17 SR hoặc 50,00 SR lấy 10.79 MAHA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MAHA phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Maha (MAHA) sang SAR
MAHA | SAR |
---|---|
0.01 MAHA | 0.04634702 SAR |
0.1 MAHA | 0.463470 SAR |
1 MAHA | 4.63 SAR |
2 MAHA | 9.27 SAR |
5 MAHA | 23.17 SAR |
10 MAHA | 46.35 SAR |
20 MAHA | 92.69 SAR |
50 MAHA | 231.74 SAR |
100 MAHA | 463.47 SAR |
1000 MAHA | 4634.70 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang MAHA
SAR | MAHA |
---|---|
0.01 SAR | 0.00215764 MAHA |
0.1 SAR | 0.02157636 MAHA |
1 SAR | 0.215764 MAHA |
2 SAR | 0.431527 MAHA |
5 SAR | 1.079 MAHA |
10 SAR | 2.16 MAHA |
20 SAR | 4.32 MAHA |
50 SAR | 10.79 MAHA |
100 SAR | 21.58 MAHA |
1000 SAR | 215.76 MAHA |