Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mainframe
MFT / ETH
#561
ETH0.052604
1.2%
0.061249 BTC
0.7%
0.052604 ETH
1.2%
$0,007563
Phạm vi trong 24g
$0,007846
Mainframe has rebranded to Hifi Finance, and a token swap of 100:1 has been conducted. Read here for more info: https://blog.hifi.finance/token-swap-is-live-78df04ea2bd3
Chuyển đổi Mainframe sang Ether (MFT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mainframe (MFT) sang ETH là ETH0.052604.
MFT
ETH
1 MFT = ETH0.052604
Biểu đồ MFT sang ETH
Mainframe (MFT) hôm nay có giá trị là ETH0.052604, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MFT ngày hôm nay là 4.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mainframe được giao dịch là ETH0,1384.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.2% | 10.5% | 7.4% | 31.2% | 81.8% |
Số liệu thống kê về Mainframe
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH24.438,4860 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.94 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH26.035,6353 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,1384 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.386.552.598
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mainframecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Mainframe (MFT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.052604.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MFT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 383983 MFT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MFT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MFT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MFT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MFT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MFT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MFT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MFT tính bằng ETH là ETH0,00005493, được ghi nhận vào ngày Thg 5 30, 2023 (12 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MFT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mainframe tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Mainframe (MFT) đã tăng giảm lên -17,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Mainframe có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mainframe (MFT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mainframe (MFT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000260 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000246 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MFT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -0,000000257895 ETH (9.5%).
So sánh giá hàng ngày của Mainframe (MFT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mainframe (MFT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MFT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00000260 ETH | -0,000000030406 ETH | 1.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000257 ETH | -0,000000007293 ETH | 0.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00000258 ETH | 0,000000123598 ETH | 5.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00000246 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00000246 ETH | -0,000000001584 ETH | 0.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000246 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000246 ETH | -0,000000257895 ETH | 9.5% |
MFT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mainframe (MFT) sang ETH là ETH0.052604 cho mỗi 1 MFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MFT lấy 0,00001302 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 19199148 MFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MFT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mainframe (MFT) sang ETH
MFT | ETH |
---|---|
0.01 MFT | 0.000000026043 ETH |
0.1 MFT | 0.000000260428 ETH |
1 MFT | 0.00000260 ETH |
2 MFT | 0.00000521 ETH |
5 MFT | 0.00001302 ETH |
10 MFT | 0.00002604 ETH |
20 MFT | 0.00005209 ETH |
50 MFT | 0.00013021 ETH |
100 MFT | 0.00026043 ETH |
1000 MFT | 0.00260428 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MFT
ETH | MFT |
---|---|
0.01 ETH | 3840 MFT |
0.1 ETH | 38398 MFT |
1 ETH | 383983 MFT |
2 ETH | 767966 MFT |
5 ETH | 1919915 MFT |
10 ETH | 3839830 MFT |
20 ETH | 7679659 MFT |
50 ETH | 19199148 MFT |
100 ETH | 38398297 MFT |
1000 ETH | 383982967 MFT |