Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mantle
MNT / ETH
#35
ETH0,0003331
0.7%
0,00001634 BTC
0.9%
0,0003331 ETH
0.7%
$1,02
Phạm vi trong 24g
$1,06
BitDAO (BIT) has migrated to Mantle (MNT) 1:1 on 17th July 2023, 6.00AM UTC. Please refer to the user guide here .
Chuyển đổi Mantle sang Ether (MNT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mantle (MNT) sang ETH là ETH0,0003331.
MNT
ETH
1 MNT = ETH0,0003331
Biểu đồ MNT sang ETH
Mantle (MNT) hôm nay có giá trị là ETH0,0003331, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MNT ngày hôm nay là 0.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mantle được giao dịch là ETH14.213,8289.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.3% | 5.0% | 12.4% | 21.0% | - |
Số liệu thống kê về Mantle
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.084.965,2384 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.52 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH2.067.043,3517 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH14.213,8289 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.264.441.707
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.219.316.794 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
6.219.316.794 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mantlecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Mantle (MNT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0003331.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MNT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3002 MNT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MNT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MNT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MNT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MNT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MNT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MNT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MNT tính bằng ETH là ETH0,0004462, được ghi nhận vào ngày Thg 4 08, 2024 (27 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MNT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mantle tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Mantle (MNT) đã tăng giảm lên -18,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Mantle có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mantle (MNT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mantle (MNT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00033514 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00031725 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MNT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,00001400 ETH (4.4%).
So sánh giá hàng ngày của Mantle (MNT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mantle (MNT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MNT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00033306 ETH | -0,00000223 ETH | 0.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00033514 ETH | 0,00000236 ETH | 0.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00033278 ETH | 0,00001400 ETH | 4.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00031877 ETH | 0,00000153 ETH | 0.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00031725 ETH | -0,00000606 ETH | 1.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00032331 ETH | -0,00000644 ETH | 2.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00032975 ETH | -0,00000474 ETH | 1.4% |
MNT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mantle (MNT) sang ETH là ETH0,0003331 cho mỗi 1 MNT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MNT lấy 0,00166531 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 150122 MNT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MNT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mantle (MNT) sang ETH
MNT | ETH |
---|---|
0.01 MNT | 0.00000333 ETH |
0.1 MNT | 0.00003331 ETH |
1 MNT | 0.00033306 ETH |
2 MNT | 0.00066612 ETH |
5 MNT | 0.00166531 ETH |
10 MNT | 0.00333062 ETH |
20 MNT | 0.00666124 ETH |
50 MNT | 0.01665309 ETH |
100 MNT | 0.03330619 ETH |
1000 MNT | 0.33306190 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MNT
ETH | MNT |
---|---|
0.01 ETH | 30.024449 MNT |
0.1 ETH | 300.244 MNT |
1 ETH | 3002 MNT |
2 ETH | 6005 MNT |
5 ETH | 15012 MNT |
10 ETH | 30024 MNT |
20 ETH | 60049 MNT |
50 ETH | 150122 MNT |
100 ETH | 300244 MNT |
1000 ETH | 3002445 MNT |