Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Euler
EUL / ETH
#470
ETH0,001772
1.6%
0,00008644 BTC
2.1%
0,001772 ETH
1.6%
$5,45
Phạm vi trong 24g
$5,72
Chuyển đổi Euler sang Ether (EUL sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Euler (EUL) sang ETH là ETH0,001772.
EUL
ETH
1 EUL = ETH0,001772
Biểu đồ EUL sang ETH
Euler (EUL) hôm nay có giá trị là ETH0,001772, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EUL ngày hôm nay là 20.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Euler được giao dịch là ETH151,3866.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 1.6% | 21.0% | 0.3% | 0.6% | 107.0% |
Số liệu thống kê về Euler
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH33.088,0575 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.69 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH48.134,9269 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH151,3866 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.685.530
https://api-lambda.euler.finance/eulerData/circulatingSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
18.685.530
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
27.182.818 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
27.182.818 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Eulercó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Euler (EUL) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,001772.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu EUL?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 564.407 EUL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EUL sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của EUL bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EUL sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EUL bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ EUL so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của EUL/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EUL tính bằng ETH là ETH0,008029, được ghi nhận vào ngày Thg 9 11, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EUL/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Euler tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Euler (EUL) đã tăng tăng lên 13,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Euler có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Euler (EUL) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Euler (EUL) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00185252 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00143851 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EUL trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,00037624 ETH (25.5%).
So sánh giá hàng ngày của Euler (EUL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Euler (EUL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EUL sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00177177 ETH | -0,00002938 ETH | 1.6% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00185252 ETH | 0,00037624 ETH | 25.5% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00147628 ETH | 0,00003778 ETH | 2.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00143851 ETH | -0,00003412 ETH | 2.3% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00147263 ETH | -0,00002430 ETH | 1.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00149693 ETH | -0,00003202 ETH | 2.1% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00152894 ETH | -0,00000441 ETH | 0.3% |
EUL / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Euler (EUL) sang ETH là ETH0,001772 cho mỗi 1 EUL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EUL lấy 0,00885885 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 28220 EUL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EUL phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Euler (EUL) sang ETH
EUL | ETH |
---|---|
0.01 EUL | 0.00001772 ETH |
0.1 EUL | 0.00017718 ETH |
1 EUL | 0.00177177 ETH |
2 EUL | 0.00354354 ETH |
5 EUL | 0.00885885 ETH |
10 EUL | 0.01771771 ETH |
20 EUL | 0.03543541 ETH |
50 EUL | 0.08858853 ETH |
100 EUL | 0.17717707 ETH |
1000 EUL | 1.771771 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang EUL
ETH | EUL |
---|---|
0.01 ETH | 5.644071 EUL |
0.1 ETH | 56.441 EUL |
1 ETH | 564.407 EUL |
2 ETH | 1129 EUL |
5 ETH | 2822 EUL |
10 ETH | 5644 EUL |
20 ETH | 11288 EUL |
50 ETH | 28220 EUL |
100 ETH | 56441 EUL |
1000 ETH | 564407 EUL |