Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Marblex
MBX / BNB
#494
BNB0,001357
3.2%
0,00001288 BTC
2.8%
$0,7384
Phạm vi trong 24g
$0,7684
Chuyển đổi Marblex sang Binance Coin (MBX sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Marblex (MBX) sang BNB là BNB0,001357.
MBX
BNB
1 MBX = BNB0,001357
Biểu đồ MBX sang BNB
Marblex (MBX) hôm nay có giá trị là BNB0,001357, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 3.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MBX ngày hôm nay là 3.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Marblex được giao dịch là BNB3.423,6178.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.6% | 4.5% | 0.1% | 31.9% | 40.5% |
Số liệu thống kê về Marblex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB160.624,9335 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.37 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB436.832,5569 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB3.423,6178 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
118.636.487
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
322.641.567 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Marblexcó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Marblex (MBX) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,001357.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu MBX?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 737.009 MBX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MBX sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của MBX bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MBX sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MBX bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ MBX so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của MBX/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MBX tính bằng BNB là BNB0,09702, được ghi nhận vào ngày Thg 6 30, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MBX/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Marblex tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Marblex (MBX) đã tăng giảm lên -33,00 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Marblex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Marblex (MBX) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Marblex (MBX) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00135684 BNB trên Thứ năm và mức thấp 0,00130188 BNB trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MBX trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00004190 BNB (3.2%).
So sánh giá hàng ngày của Marblex (MBX) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Marblex (MBX) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MBX sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00135684 BNB | 0,00004190 BNB | 3.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00130188 BNB | -0,00002571 BNB | 1.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00132760 BNB | -0,00001105 BNB | 0.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00133865 BNB | -0,00000366 BNB | 0.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00134231 BNB | -0,00000321 BNB | 0.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00134552 BNB | 0,00003427 BNB | 2.6% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00131125 BNB | -0,00004092 BNB | 3.0% |
MBX / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Marblex (MBX) sang BNB là BNB0,001357 cho mỗi 1 MBX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MBX lấy 0,00678418 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 36850 MBX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MBX phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Marblex (MBX) sang BNB
MBX | BNB |
---|---|
0.01 MBX | 0.00001357 BNB |
0.1 MBX | 0.00013568 BNB |
1 MBX | 0.00135684 BNB |
2 MBX | 0.00271367 BNB |
5 MBX | 0.00678418 BNB |
10 MBX | 0.01356836 BNB |
20 MBX | 0.02713673 BNB |
50 MBX | 0.06784182 BNB |
100 MBX | 0.13568364 BNB |
1000 MBX | 1.356836 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang MBX
BNB | MBX |
---|---|
0.01 BNB | 7.370085 MBX |
0.1 BNB | 73.701 MBX |
1 BNB | 737.009 MBX |
2 BNB | 1474 MBX |
5 BNB | 3685 MBX |
10 BNB | 7370 MBX |
20 BNB | 14740 MBX |
50 BNB | 36850 MBX |
100 BNB | 73701 MBX |
1000 BNB | 737009 MBX |