Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Marblex
MBX / KWD
#615
KD0,1116
1.6%
0.055972 BTC
4.0%
$0,3590
Phạm vi trong 24g
$0,3679
Chuyển đổi Marblex sang Kuwaiti Dinar (MBX sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Marblex (MBX) sang KWD là KD0,1116.
MBX
KWD
1 MBX = KD0,1116
Cách mua MBX bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MBX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MBX bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MBX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MBX bằng KWD!
-
Chọn Marblex (MBX) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MBX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MBX sang KWD
Marblex (MBX) hôm nay có giá trị là KD0,1116, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MBX ngày hôm nay là 4.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Marblex được giao dịch là KD279.962.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.6% | 3.8% | 9.3% | 13.7% | 45.6% |
Số liệu thống kê về Marblex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD15.620.806 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.43 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD35.995.420 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD279.962 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
139.738.471
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
322.002.898 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Marblexcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Marblex (MBX) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,1116.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MBX?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 8.96 MBX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MBX sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của MBX bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MBX sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MBX bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MBX so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của MBX/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MBX tính bằng KWD là KD6,36, được ghi nhận vào ngày Thg 6 30, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MBX/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Marblex tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Marblex (MBX) đã tăng giảm lên -13,60 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Marblex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Marblex (MBX) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Marblex (MBX) so với KWD giao động giữa mức cao 0,115409 KD trên Thứ tư và mức thấp 0,111572 KD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MBX trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,00311981 KD (2.7%).
So sánh giá hàng ngày của Marblex (MBX) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Marblex (MBX) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MBX sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng chín 17, 2024 | Thứ ba | 0,111572 KD | 0,00176474 KD | 1.6% |
Tháng chín 16, 2024 | Thứ hai | 0,113244 KD | -0,00172095 KD | 1.5% |
Tháng chín 15, 2024 | Chủ nhật | 0,114965 KD | -0,00020788 KD | 0.2% |
Tháng chín 14, 2024 | Thứ bảy | 0,115173 KD | 0,00193869 KD | 1.7% |
Tháng chín 13, 2024 | Thứ sáu | 0,113235 KD | 0,00094586 KD | 0.8% |
Tháng chín 12, 2024 | Thứ năm | 0,112289 KD | -0,00311981 KD | 2.7% |
Tháng chín 11, 2024 | Thứ tư | 0,115409 KD | 0,00063403 KD | 0.6% |
MBX / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Marblex (MBX) sang KWD là KD0,1116 cho mỗi 1 MBX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MBX lấy 0,557859 KD hoặc 50,00 KD lấy 448.14 MBX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MBX phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Marblex (MBX) sang KWD
MBX | KWD |
---|---|
0.01 MBX | 0.00111572 KWD |
0.1 MBX | 0.01115718 KWD |
1 MBX | 0.111572 KWD |
2 MBX | 0.223144 KWD |
5 MBX | 0.557859 KWD |
10 MBX | 1.12 KWD |
20 MBX | 2.23 KWD |
50 MBX | 5.58 KWD |
100 MBX | 11.16 KWD |
1000 MBX | 111.57 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang MBX
KWD | MBX |
---|---|
0.01 KWD | 0.089628 MBX |
0.1 KWD | 0.896284 MBX |
1 KWD | 8.96 MBX |
2 KWD | 17.93 MBX |
5 KWD | 44.81 MBX |
10 KWD | 89.63 MBX |
20 KWD | 179.26 MBX |
50 KWD | 448.14 MBX |
100 KWD | 896.28 MBX |
1000 KWD | 8962.84 MBX |