Tiền ảo: 14.671
Sàn giao dịch: 1.195
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,197T $ 2.5%
Lưu lượng 24 giờ: 78,298B $
Gas: 25.566192377 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
MBX logo

Marblex
MBX / KWD

#615
KD0,1116
1.6%
0.055972 BTC 4.0%
$0,3590 Phạm vi trong 24g $0,3679

Chuyển đổi Marblex sang Kuwaiti Dinar (MBX sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Marblex (MBX) sang KWD là KD0,1116.
MBX
KWD

1 MBX = KD0,1116

Cách mua MBX bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MBX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MBX bằng KWD!

Biểu đồ MBX sang KWD

Marblex (MBX) hôm nay có giá trị là KD0,1116, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MBX ngày hôm nay là 4.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Marblex được giao dịch là KD279.962.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 1.6% 3.8% 9.3% 13.7% 45.6%
Số liệu thống kê về Marblex
Giá trị vốn hóa thị trường
KD15.620.806
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.43
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD35.995.420
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD279.962
Cung lưu thông
139.738.471
Tổng cung
322.002.898
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Marblexcó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Marblex (MBX) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,1116.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MBX?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 8.96 MBX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MBX sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của MBX bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MBX sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MBX bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MBX so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của MBX/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MBX tính bằng KWD là KD6,36, được ghi nhận vào ngày Thg 6 30, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MBX/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Marblex tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Marblex (MBX) đã tăng giảm lên -13,60 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Marblex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Marblex (MBX) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Marblex (MBX) so với KWD giao động giữa mức cao 0,115409 KD trên Thứ tư và mức thấp 0,111572 KD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MBX trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,00311981 KD (2.7%).

So sánh giá hàng ngày của Marblex (MBX) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MBX sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng chín 17, 2024 Thứ ba 0,111572 KD 0,00176474 KD 1.6%
Tháng chín 16, 2024 Thứ hai 0,113244 KD -0,00172095 KD 1.5%
Tháng chín 15, 2024 Chủ nhật 0,114965 KD -0,00020788 KD 0.2%
Tháng chín 14, 2024 Thứ bảy 0,115173 KD 0,00193869 KD 1.7%
Tháng chín 13, 2024 Thứ sáu 0,113235 KD 0,00094586 KD 0.8%
Tháng chín 12, 2024 Thứ năm 0,112289 KD -0,00311981 KD 2.7%
Tháng chín 11, 2024 Thứ tư 0,115409 KD 0,00063403 KD 0.6%

MBX / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Marblex (MBX) sang KWD là KD0,1116 cho mỗi 1 MBX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MBX lấy 0,557859 KD hoặc 50,00 KD lấy 448.14 MBX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MBX phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Marblex (MBX) sang KWD

MBX KWD
0.01 MBX 0.00111572 KWD
0.1 MBX 0.01115718 KWD
1 MBX 0.111572 KWD
2 MBX 0.223144 KWD
5 MBX 0.557859 KWD
10 MBX 1.12 KWD
20 MBX 2.23 KWD
50 MBX 5.58 KWD
100 MBX 11.16 KWD
1000 MBX 111.57 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang MBX

KWD MBX
0.01 KWD 0.089628 MBX
0.1 KWD 0.896284 MBX
1 KWD 8.96 MBX
2 KWD 17.93 MBX
5 KWD 44.81 MBX
10 KWD 89.63 MBX
20 KWD 179.26 MBX
50 KWD 448.14 MBX
100 KWD 896.28 MBX
1000 KWD 8962.84 MBX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng