Tiền ảo: 14.259
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,485T $ 5.6%
Lưu lượng 24 giờ: 84,529B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
USDY logo

Ondo US Dollar Yield
USDY / KWD

#406
KD0,3181
0.7%
0,00001581 BTC 6.8%
0,0003451 ETH 4.4%
$1,03 Phạm vi trong 24g $1,05

Chuyển đổi Ondo US Dollar Yield sang Kuwaiti Dinar (USDY sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ondo US Dollar Yield (USDY) sang KWD là KD0,3181.
USDY
KWD

1 USDY = KD0,3181

Cách mua USDY bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch USDY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua USDY bằng KWD!

Biểu đồ USDY sang KWD

Ondo US Dollar Yield (USDY) hôm nay có giá trị là KD0,3181, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của USDY ngày hôm nay là 0.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ondo US Dollar Yield được giao dịch là KD220.904.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.6% 0.8% 1.2% 0.0% -
Số liệu thống kê về Ondo US Dollar Yield
Giá trị vốn hóa thị trường
KD37.406.735
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD37.406.735
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD220.904
Cung lưu thông
117.672.106
Tổng cung
117.672.106
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Ondo US Dollar Yieldcó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Ondo US Dollar Yield (USDY) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,3181.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu USDY?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 3.14 USDY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của USDY sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của USDY bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi USDY sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của USDY bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ USDY so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của USDY/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 USDY tính bằng KWD là KD0,3885, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USDY/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ondo US Dollar Yield tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Ondo US Dollar Yield (USDY) đã tăng giảm lên -0,20 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Ondo US Dollar Yield có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ondo US Dollar Yield (USDY) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ondo US Dollar Yield (USDY) so với KWD giao động giữa mức cao 0,321023 KD trên Thứ năm và mức thấp 0,316435 KD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của USDY trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,00301206 KD (0.9%).

So sánh giá hàng ngày của Ondo US Dollar Yield (USDY) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 USDY sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,318117 KD -0,00222986 KD 0.7%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,318744 KD -0,00021340 KD 0.1%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,318957 KD 0,00252276 KD 0.8%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,316435 KD -0,00102816 KD 0.3%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,317463 KD -0,00237973 KD 0.7%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,319843 KD -0,00118015 KD 0.4%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,321023 KD 0,00301206 KD 0.9%

USDY / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ondo US Dollar Yield (USDY) sang KWD là KD0,3181 cho mỗi 1 USDY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 USDY lấy 1,59 KD hoặc 50,00 KD lấy 157.18 USDY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch USDY phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ondo US Dollar Yield (USDY) sang KWD

USDY KWD
0.01 USDY 0.00318117 KWD
0.1 USDY 0.03181165 KWD
1 USDY 0.318117 KWD
2 USDY 0.636233 KWD
5 USDY 1.59 KWD
10 USDY 3.18 KWD
20 USDY 6.36 KWD
50 USDY 15.91 KWD
100 USDY 31.81 KWD
1000 USDY 318.12 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang USDY

KWD USDY
0.01 KWD 0.03143502 USDY
0.1 KWD 0.314350 USDY
1 KWD 3.14 USDY
2 KWD 6.29 USDY
5 KWD 15.72 USDY
10 KWD 31.44 USDY
20 KWD 62.87 USDY
50 KWD 157.18 USDY
100 KWD 314.35 USDY
1000 KWD 3143.50 USDY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng