Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Maro
MARO / NOK
#2615
kr0,01315
12.6%
0.071897 BTC
11.8%
$0,001068
Phạm vi trong 24g
$0,001232
Chuyển đổi Maro sang Norwegian Krone (MARO sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Maro (MARO) sang NOK là kr0,01315.
MARO
NOK
1 MARO = kr0,01315
Cách mua MARO bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MARO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MARO bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MARO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MARO bằng NOK!
-
Chọn Maro (MARO) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MARO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MARO sang NOK
Maro (MARO) hôm nay có giá trị là kr0,01315, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 12.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MARO ngày hôm nay là 6.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Maro được giao dịch là kr72.747,15.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 12.6% | 8.0% | 12.4% | 8.0% | 95.4% |
Số liệu thống kê về Maro
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr13.034.041 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.01 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr12.959.881 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr72.747,15 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
990.416.695
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
984.781.483 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Marocó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Maro (MARO) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,01315.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu MARO?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 76.06 MARO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MARO sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của MARO bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MARO sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MARO bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MARO so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của MARO/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MARO tính bằng NOK là kr7,60, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MARO/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Maro tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Maro (MARO) đã tăng giảm lên -6,50 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Maro có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Maro (MARO) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Maro (MARO) so với NOK giao động giữa mức cao 0,01314697 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,01205320 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MARO trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 0,00146649 kr (12.6%).
So sánh giá hàng ngày của Maro (MARO) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Maro (MARO) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MARO sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01314697 kr | 0,00146649 kr | 12.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01271706 kr | 0,00066385 kr | 5.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01205320 kr | -0,00023387 kr | 1.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01228707 kr | 0,00000505 kr | 0.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01228203 kr | -0,00012750 kr | 1.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01240953 kr | 0,00008423 kr | 0.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01232530 kr | 0,00013582 kr | 1.1% |
MARO / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Maro (MARO) sang NOK là kr0,01315 cho mỗi 1 MARO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MARO lấy 0,065735 kr hoặc 50,00 kr lấy 3803.16 MARO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MARO phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Maro (MARO) sang NOK
MARO | NOK |
---|---|
0.01 MARO | 0.00013147 NOK |
0.1 MARO | 0.00131470 NOK |
1 MARO | 0.01314697 NOK |
2 MARO | 0.02629394 NOK |
5 MARO | 0.065735 NOK |
10 MARO | 0.131470 NOK |
20 MARO | 0.262939 NOK |
50 MARO | 0.657348 NOK |
100 MARO | 1.31 NOK |
1000 MARO | 13.15 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang MARO
NOK | MARO |
---|---|
0.01 NOK | 0.760632 MARO |
0.1 NOK | 7.61 MARO |
1 NOK | 76.06 MARO |
2 NOK | 152.13 MARO |
5 NOK | 380.32 MARO |
10 NOK | 760.63 MARO |
20 NOK | 1521.26 MARO |
50 NOK | 3803.16 MARO |
100 NOK | 7606.32 MARO |
1000 NOK | 76063 MARO |