Tiền ảo: 14.616
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,729T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 78,743B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XMS logo

Mars Ecosystem
XMS / PLN

#3200
zł0,003069
5.5%
0.071115 BTC 2.7%
$0,0007341 Phạm vi trong 24g $0,0007797

Chuyển đổi Mars Ecosystem sang Polish Zloty (XMS sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mars Ecosystem (XMS) sang PLN là zł0,003069.
XMS
PLN

1 XMS = zł0,003069

Cách mua XMS bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XMS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XMS bằng PLN!

Biểu đồ XMS sang PLN

Mars Ecosystem (XMS) hôm nay có giá trị là zł0,003069, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 5.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XMS ngày hôm nay là 4.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mars Ecosystem được giao dịch là zł2.149,34.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 5.2% 4.3% 10.8% 5.5% 29.3%
Số liệu thống kê về Mars Ecosystem
Giá trị vốn hóa thị trường
zł2.042.838
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.67
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.42
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł3.067.380
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.63
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł2.149,34
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
665.988.045
Tổng cung
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Mars Ecosystemcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Mars Ecosystem (XMS) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,003069.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu XMS?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 325.85 XMS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XMS sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của XMS bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XMS sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XMS bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ XMS so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của XMS/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XMS tính bằng PLN là zł5,76, được ghi nhận vào ngày Thg 11 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XMS/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Mars Ecosystem tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Mars Ecosystem (XMS) đã tăng tăng lên 3,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Mars Ecosystem có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Mars Ecosystem (XMS) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mars Ecosystem (XMS) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00306893 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,00290308 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XMS trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,00015877 zł (5.5%).

So sánh giá hàng ngày của Mars Ecosystem (XMS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XMS sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,00306893 zł 0,00015877 zł 5.5%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,00292261 zł 0,00001953 zł 0.7%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00290308 zł -0,00001915 zł 0.7%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00292223 zł 0,00001504 zł 0.5%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00290718 zł -0,00004270 zł 1.4%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00294988 zł 0,00004289 zł 1.5%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00290700 zł -0,00000289 zł 0.1%

XMS / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Mars Ecosystem (XMS) sang PLN là zł0,003069 cho mỗi 1 XMS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XMS lấy 0,01534465 zł hoặc 50,00 zł lấy 16292.32 XMS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XMS phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Mars Ecosystem (XMS) sang PLN

XMS PLN
0.01 XMS 0.00003069 PLN
0.1 XMS 0.00030689 PLN
1 XMS 0.00306893 PLN
2 XMS 0.00613786 PLN
5 XMS 0.01534465 PLN
10 XMS 0.03068931 PLN
20 XMS 0.061379 PLN
50 XMS 0.153447 PLN
100 XMS 0.306893 PLN
1000 XMS 3.07 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang XMS

PLN XMS
0.01 PLN 3.26 XMS
0.1 PLN 32.58 XMS
1 PLN 325.85 XMS
2 PLN 651.69 XMS
5 PLN 1629.23 XMS
10 PLN 3258.46 XMS
20 PLN 6516.93 XMS
50 PLN 16292.32 XMS
100 PLN 32585 XMS
1000 PLN 325846 XMS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng