Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MARS4
MARS4 / PLN
#1595
zł0,007634
5.5%
0.072969 BTC
3.8%
0.066112 ETH
2.8%
$0,001896
Phạm vi trong 24g
$0,002020
Chuyển đổi MARS4 sang Polish Zloty (MARS4 sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MARS4 (MARS4) sang PLN là zł0,007634.
MARS4
PLN
1 MARS4 = zł0,007634
Cách mua MARS4 bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MARS4
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MARS4 bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MARS4.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MARS4 bằng PLN!
-
Chọn MARS4 (MARS4) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MARS4, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MARS4 sang PLN
MARS4 (MARS4) hôm nay có giá trị là zł0,007634, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 5.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MARS4 ngày hôm nay là 4.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MARS4 được giao dịch là zł715.038.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 5.2% | 3.4% | 4.1% | 15.9% | 172.1% |
Số liệu thống kê về MARS4
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł30.542.744 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł30.542.744 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł715.038 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
4.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MARS4có trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 MARS4 (MARS4) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,007634.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MARS4?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 130.99 MARS4.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MARS4 sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của MARS4 bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MARS4 sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MARS4 bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MARS4 so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của MARS4/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MARS4 tính bằng PLN là zł0,3562, được ghi nhận vào ngày Thg 11 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MARS4/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MARS4 tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của MARS4 (MARS4) đã tăng tăng lên 17,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, MARS4 có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MARS4 (MARS4) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MARS4 (MARS4) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00871223 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,00757368 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MARS4 trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,00103844 zł (13.5%).
So sánh giá hàng ngày của MARS4 (MARS4) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MARS4 (MARS4) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MARS4 sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00763436 zł | -0,00044316 zł | 5.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00806355 zł | -0,00011054 zł | 1.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00817409 zł | -0,00020274 zł | 2.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00837683 zł | -0,00033540 zł | 3.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00871223 zł | 0,00103844 zł | 13.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00767379 zł | 0,00010011 zł | 1.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00757368 zł | -0,00049714 zł | 6.2% |
MARS4 / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MARS4 (MARS4) sang PLN là zł0,007634 cho mỗi 1 MARS4. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MARS4 lấy 0,03817181 zł hoặc 50,00 zł lấy 6549.34 MARS4, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MARS4 phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MARS4 (MARS4) sang PLN
MARS4 | PLN |
---|---|
0.01 MARS4 | 0.00007634 PLN |
0.1 MARS4 | 0.00076344 PLN |
1 MARS4 | 0.00763436 PLN |
2 MARS4 | 0.01526872 PLN |
5 MARS4 | 0.03817181 PLN |
10 MARS4 | 0.076344 PLN |
20 MARS4 | 0.152687 PLN |
50 MARS4 | 0.381718 PLN |
100 MARS4 | 0.763436 PLN |
1000 MARS4 | 7.63 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MARS4
PLN | MARS4 |
---|---|
0.01 PLN | 1.31 MARS4 |
0.1 PLN | 13.10 MARS4 |
1 PLN | 130.99 MARS4 |
2 PLN | 261.97 MARS4 |
5 PLN | 654.93 MARS4 |
10 PLN | 1309.87 MARS4 |
20 PLN | 2619.73 MARS4 |
50 PLN | 6549.34 MARS4 |
100 PLN | 13098.67 MARS4 |
1000 PLN | 130987 MARS4 |