coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #778
Giá MarsDAO (MDAO)

MarsDAO MDAO / HUF

Ft99,88 -2.8%
0,00001029 BTC 0.3%
0,00090615 BNB 3.7%
Trên danh sách theo dõi 11.680
Ft99,75
Phạm vi 24H
Ft103,28
Giá trị vốn hóa thị trường Ft6.519.239.207
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.65
KL giao dịch trong 24 giờ Ft340.076.006
Định giá pha loãng hoàn toàn Ft9.991.334.819
Cung lưu thông 65.248.931
Tổng cung 96.608.659
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi MarsDAO sang Hungarian Forint (MDAO sang HUF)

MDAO
HUF

1 MDAO = Ft99,88

Cập nhật lần cuối 10:47PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi MDAO thành HUF

Tỷ giá hối đoái từ MDAO sang HUF hôm nay là 99,88 Ft và đã đã giảm -2.9% từ Ft102,88 kể từ hôm nay.
MarsDAO (MDAO) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -19.6% từ Ft124,22 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.0%
-2.8%
-0.9%
0.4%
-18.9%
-15.0%

Tôi có thể mua và bán MarsDAO ở đâu?

MarsDAO có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Ft340.076.006. MarsDAO có thể được giao dịch trên 7 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của MarsDAO (MDAO) đến HUF

So sánh giá & các thay đổi của MarsDAO trong HUF trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MDAO sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 27, 2023 Thứ hai 99,88 Ft -3,00 Ft -2.9%
March 26, 2023 Chủ nhật 110,29 Ft 6,77 Ft 6.5%
March 25, 2023 Thứ bảy 103,52 Ft 5,08 Ft 5.2%
March 24, 2023 Thứ sáu 98,45 Ft -2,67 Ft -2.6%
March 23, 2023 Thứ năm 101,12 Ft -1,25 Ft -1.2%
March 22, 2023 Thứ tư 102,37 Ft -1,88 Ft -1.8%
March 21, 2023 Thứ ba 104,25 Ft -0,688273 Ft -0.7%

Chuyển đổi MarsDAO (MDAO) sang HUF

MDAO HUF
0.01 MDAO 0.998796 HUF
0.1 MDAO 9.99 HUF
1 MDAO 99.88 HUF
2 MDAO 199.76 HUF
5 MDAO 499.40 HUF
10 MDAO 998.80 HUF
20 MDAO 1997.59 HUF
50 MDAO 4993.98 HUF
100 MDAO 9987.96 HUF
1000 MDAO 99880 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang MDAO

HUF MDAO
0.01 HUF 0.00010012 MDAO
0.1 HUF 0.00100121 MDAO
1 HUF 0.01001205 MDAO
2 HUF 0.02002411 MDAO
5 HUF 0.050060 MDAO
10 HUF 0.100121 MDAO
20 HUF 0.200241 MDAO
50 HUF 0.500603 MDAO
100 HUF 1.001 MDAO
1000 HUF 10.01 MDAO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu