Tiền ảo: 14.603
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,675T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 50,904B $
Gas: 17 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MARTY logo

Marty Inu
MARTY / NOK

#4475
kr0.075757
4.4%
0.0138088 BTC 3.6%
$0.085251 Phạm vi trong 24g $0.085466

Chuyển đổi Marty Inu sang Norwegian Krone (MARTY sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Marty Inu (MARTY) sang NOK là kr0.075757.
MARTY
NOK

1 MARTY = kr0.075757

Cách mua MARTY bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MARTY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua MARTY!

Biểu đồ MARTY sang NOK

Marty Inu (MARTY) hôm nay có giá trị là kr0.075757, đó là một 2.2% tăng từ một giờ trước và 4.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MARTY ngày hôm nay là 8.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Marty Inu được giao dịch là kr374,05.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.2% 4.3% 9.0% 19.8% 15.9% -
Số liệu thống kê về Marty Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
kr39.467,22
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr39.467,22
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr374,05
Cung lưu thông
687.024.004.007
Tổng cung
687.024.004.007
Tổng lượng cung tối đa
687.024.004.007

Câu hỏi thường gặp

1 Marty Inucó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Marty Inu (MARTY) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0.075757.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu MARTY?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 17368752 MARTY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MARTY sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của MARTY bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MARTY sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MARTY bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MARTY so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của MARTY/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MARTY tính bằng NOK là kr0,00001156, được ghi nhận vào ngày Thg 2 05, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MARTY/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Marty Inu tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Marty Inu (MARTY) đã tăng giảm lên -19,80 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Marty Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Marty Inu (MARTY) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Marty Inu (MARTY) so với NOK giao động giữa mức cao 0,000000059685 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,000000051870 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MARTY trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,000000004950 kr (8.3%).

So sánh giá hàng ngày của Marty Inu (MARTY) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MARTY sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,000000057575 kr 0,000000002444 kr 4.4%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,000000057385 kr -0,000000002300 kr 3.9%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,000000059685 kr 0,000000003957 kr 7.1%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,000000055728 kr 0,000000001938 kr 3.6%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,000000053790 kr 0,000000001920 kr 3.7%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,000000051870 kr -0,000000003122 kr 5.7%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,000000054991 kr -0,000000004950 kr 8.3%

MARTY / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Marty Inu (MARTY) sang NOK là kr0.075757 cho mỗi 1 MARTY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MARTY lấy 0,000000287873 kr hoặc 50,00 kr lấy 868437591 MARTY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MARTY phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Marty Inu (MARTY) sang NOK

MARTY NOK
0.01 MARTY 0.000000000575747 NOK
0.1 MARTY 0.000000005757 NOK
1 MARTY 0.000000057575 NOK
2 MARTY 0.000000115149 NOK
5 MARTY 0.000000287873 NOK
10 MARTY 0.000000575747 NOK
20 MARTY 0.00000115 NOK
50 MARTY 0.00000288 NOK
100 MARTY 0.00000576 NOK
1000 MARTY 0.00005757 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang MARTY

NOK MARTY
0.01 NOK 173688 MARTY
0.1 NOK 1736875 MARTY
1 NOK 17368752 MARTY
2 NOK 34737504 MARTY
5 NOK 86843759 MARTY
10 NOK 173687518 MARTY
20 NOK 347375037 MARTY
50 NOK 868437591 MARTY
100 NOK 1736875183 MARTY
1000 NOK 17368751827 MARTY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng