Tiền ảo: 14.772
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,514T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 99,37B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KURO logo

Kurobi
KURO / NOK

#4500
kr0,003020
0.5%
0.084291 BTC 1.5%
$0,0002797 Phạm vi trong 24g $0,0002861

Chuyển đổi Kurobi sang Norwegian Krone (KURO sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kurobi (KURO) sang NOK là kr0,003020.
KURO
NOK

1 KURO = kr0,003020

Cách mua KURO bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KURO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua KURO!

Biểu đồ KURO sang NOK

Kurobi (KURO) hôm nay có giá trị là kr0,003020, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KURO ngày hôm nay là 3.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kurobi được giao dịch là kr572,87.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 0.0% 3.7% 7.1% 10.0% 89.4%
Số liệu thống kê về Kurobi
Giá trị vốn hóa thị trường
kr78.418,47
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.06
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr1.207.902
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr572,87
Cung lưu thông
25.968.491
Tổng cung
400.000.000
Tổng lượng cung tối đa
400.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Kurobicó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Kurobi (KURO) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,003020.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu KURO?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 331.15 KURO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KURO sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của KURO bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KURO sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KURO bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ KURO so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của KURO/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KURO tính bằng NOK là kr1,97, được ghi nhận vào ngày Thg 10 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KURO/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kurobi tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Kurobi (KURO) đã tăng giảm lên -10,10 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Kurobi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kurobi (KURO) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kurobi (KURO) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00311622 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,00300613 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KURO trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,00012959 kr (4.0%).

So sánh giá hàng ngày của Kurobi (KURO) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KURO sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 17, 2024 Thứ hai 0,00301975 kr 0,00001353 kr 0.5%
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,00301528 kr 0,00000915 kr 0.3%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00300613 kr -0,00004743 kr 1.6%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,00305356 kr -0,00006266 kr 2.0%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,00311622 kr 0,00004671 kr 1.5%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00306951 kr -0,00003107 kr 1.0%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00310057 kr -0,00012959 kr 4.0%

KURO / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kurobi (KURO) sang NOK là kr0,003020 cho mỗi 1 KURO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KURO lấy 0,01509877 kr hoặc 50,00 kr lấy 16557.64 KURO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KURO phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kurobi (KURO) sang NOK

KURO NOK
0.01 KURO 0.00003020 NOK
0.1 KURO 0.00030198 NOK
1 KURO 0.00301975 NOK
2 KURO 0.00603951 NOK
5 KURO 0.01509877 NOK
10 KURO 0.03019755 NOK
20 KURO 0.060395 NOK
50 KURO 0.150988 NOK
100 KURO 0.301975 NOK
1000 KURO 3.02 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang KURO

NOK KURO
0.01 NOK 3.31 KURO
0.1 NOK 33.12 KURO
1 NOK 331.15 KURO
2 NOK 662.31 KURO
5 NOK 1655.76 KURO
10 NOK 3311.53 KURO
20 NOK 6623.05 KURO
50 NOK 16557.64 KURO
100 NOK 33115 KURO
1000 NOK 331153 KURO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng