Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Masari
MSR / PLN
#3611
zł0,04108
Chuyển đổi Masari sang Polish Zloty (MSR sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Masari (MSR) sang PLN là zł0,04108.
MSR
PLN
1 MSR = zł0,04108
Cách mua MSR bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MSR
-
Bạn có thể mua và bán Masari (MSR) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CITEX, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MSR.
-
3. Mua MSR bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua MSR trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Masari (MSR) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MSR bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua MSR trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Masari (MSR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MSR sang PLN
Masari (MSR) có giá trị là zł0,04108 kể từ May 05, 2024 (khoảng 9 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với MSR kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Masari
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł728.913 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł759.936 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł137,60 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.744.752
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
18.500.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Masaricó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Masari (MSR) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,04108.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MSR?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 24.34 MSR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MSR sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của MSR bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MSR sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MSR bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MSR so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của MSR/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MSR tính bằng PLN là zł7,14, được ghi nhận vào ngày Thg 4 27, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MSR/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Masari tính bằng PLN?
- Trong 24 giờ qua, giá của Masari (MSR) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Masari có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Masari (MSR) so với PLN
Đã không có biến động giá đối với Masari (MSR) trong 7 ngày qua. Giá của Masari đã được cập nhật lần cuối vào May 05, 2024 (khoảng 9 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Masari.
MSR / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Masari (MSR) sang PLN là zł0,04108 cho mỗi 1 MSR, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với MSR.
Chuyển đổi Masari (MSR) sang PLN
MSR | PLN |
---|---|
0.01 MSR | 0.00041078 PLN |
0.1 MSR | 0.00410776 PLN |
1 MSR | 0.04107764 PLN |
2 MSR | 0.082155 PLN |
5 MSR | 0.205388 PLN |
10 MSR | 0.410776 PLN |
20 MSR | 0.821553 PLN |
50 MSR | 2.05 PLN |
100 MSR | 4.11 PLN |
1000 MSR | 41.08 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MSR
PLN | MSR |
---|---|
0.01 PLN | 0.243441 MSR |
0.1 PLN | 2.43 MSR |
1 PLN | 24.34 MSR |
2 PLN | 48.69 MSR |
5 PLN | 121.72 MSR |
10 PLN | 243.44 MSR |
20 PLN | 486.88 MSR |
50 PLN | 1217.21 MSR |
100 PLN | 2434.41 MSR |
1000 PLN | 24344 MSR |