Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MCOIN
MCOIN / VND
₫24.985,55
0.1%
0,00001579 BTC
2.5%
$0,9725
Phạm vi trong 24g
$0,9910
Chuyển đổi MCOIN sang Vietnamese đồng (MCOIN sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MCOIN (MCOIN) sang VND là ₫24.985,55.
MCOIN
VND
1 MCOIN = ₫24.985,55
Cách mua MCOIN bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MCOIN
-
Bạn có thể mua và bán MCOIN (MCOIN) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MCOIN sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MCOIN bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MCOIN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MCOIN bằng VND!
-
Chọn MCOIN (MCOIN) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MCOIN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MCOIN sang VND
MCOIN (MCOIN) hôm nay có giá trị là ₫24.985,55, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MCOIN ngày hôm nay là 6.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MCOIN được giao dịch là ₫27.159.286.108.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.0% | 5.9% | 4.9% | 0.6% | 49.3% |
Số liệu thống kê về MCOIN
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫12.492.773.979.357 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫27.159.286.108 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MCOINcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 MCOIN (MCOIN) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫24.985,55.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu MCOIN?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00004002 MCOIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MCOIN sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của MCOIN bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MCOIN sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MCOIN bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ MCOIN so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của MCOIN/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MCOIN tính bằng VND là ₫66.968,80, được ghi nhận vào ngày Thg 11 12, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MCOIN/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MCOIN tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của MCOIN (MCOIN) đã tăng tăng lên 2,40 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, MCOIN có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MCOIN (MCOIN) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MCOIN (MCOIN) so với VND giao động giữa mức cao 25.249 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 24.514 ₫ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MCOIN trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 605,40 ₫ (2.5%).
So sánh giá hàng ngày của MCOIN (MCOIN) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MCOIN (MCOIN) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MCOIN sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 24.986 ₫ | 21,53 ₫ | 0.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 24.949 ₫ | -300,31 ₫ | 1.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 25.249 ₫ | 443,01 ₫ | 1.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 24.806 ₫ | -218,14 ₫ | 0.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 25.024 ₫ | -19,31 ₫ | 0.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 25.043 ₫ | 529,06 ₫ | 2.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 24.514 ₫ | 605,40 ₫ | 2.5% |
MCOIN / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MCOIN (MCOIN) sang VND là ₫24.985,55 cho mỗi 1 MCOIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MCOIN lấy 124.928 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00200116 MCOIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MCOIN phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MCOIN (MCOIN) sang VND
MCOIN | VND |
---|---|
0.01 MCOIN | 249.86 VND |
0.1 MCOIN | 2498.55 VND |
1 MCOIN | 24986 VND |
2 MCOIN | 49971 VND |
5 MCOIN | 124928 VND |
10 MCOIN | 249855 VND |
20 MCOIN | 499711 VND |
50 MCOIN | 1249277 VND |
100 MCOIN | 2498555 VND |
1000 MCOIN | 24985548 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang MCOIN
VND | MCOIN |
---|---|
0.01 VND | 0.000000400231 MCOIN |
0.1 VND | 0.00000400 MCOIN |
1 VND | 0.00004002 MCOIN |
2 VND | 0.00008005 MCOIN |
5 VND | 0.00020012 MCOIN |
10 VND | 0.00040023 MCOIN |
20 VND | 0.00080046 MCOIN |
50 VND | 0.00200116 MCOIN |
100 VND | 0.00400231 MCOIN |
1000 VND | 0.04002314 MCOIN |