Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MContent
MCONTENT / LKR
#1965
Rs0.063449
5.5%
0.0131638 BTC
6.2%
$0.081145
Phạm vi trong 24g
$0.081223
Chuyển đổi MContent sang Sri Lankan Rupee (MCONTENT sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MContent (MCONTENT) sang LKR là Rs0.063449.
MCONTENT
LKR
1 MCONTENT = Rs0.063449
Cách mua MCONTENT bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MCONTENT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MCONTENT bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MCONTENT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MCONTENT bằng LKR!
-
Chọn MContent (MCONTENT) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MCONTENT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MCONTENT sang LKR
MContent (MCONTENT) hôm nay có giá trị là Rs0.063449, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 5.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MCONTENT ngày hôm nay là 5.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MContent được giao dịch là Rs7.093.558.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 5.5% | 5.2% | 24.3% | 32.6% | 30.8% |
Số liệu thống kê về MContent
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs1.272.054.947 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.61 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs2.080.308.616 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs7.093.558 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.683.217.892.404.078
Tổng
6.023.505.460.604.170
Exchange Hot Wallet
(0xd116)
- 639.312.201.367.001
Exchange Hot Wallet
(0x0010)
- 734.225.864.265.880
Exchange Cold Wallet
(0x09c2)
- 655.850.300.015.719
Deployer
(0x992c)
- 540.439.380.579.368
Ecosystem incentives
(0x38a2)
- 466.879.291.734.781
Nguồn cung lưu thông ước tính
3.683.217.892.404.078
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.023.505.460.604.170 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MContentcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 MContent (MCONTENT) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0.063449.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu MCONTENT?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 2899716 MCONTENT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MCONTENT sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của MCONTENT bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MCONTENT sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MCONTENT bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MCONTENT so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của MCONTENT/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MCONTENT tính bằng LKR là Rs0.054666, được ghi nhận vào ngày Thg 2 15, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MCONTENT/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MContent tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của MContent (MCONTENT) đã tăng giảm lên -32,90 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, MContent có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MContent (MCONTENT) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MContent (MCONTENT) so với LKR giao động giữa mức cao 0,000000371874 Rs trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000327762 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MCONTENT trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,000000064236 Rs (16.0%).
So sánh giá hàng ngày của MContent (MCONTENT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MContent (MCONTENT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MCONTENT sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000344861 Rs | -0,000000020026 Rs | 5.5% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000360955 Rs | 0,000000001903 Rs | 0.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000359053 Rs | -0,000000012821 Rs | 3.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000371874 Rs | 0,000000032215 Rs | 9.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000339659 Rs | 0,000000011897 Rs | 3.6% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000327762 Rs | -0,000000010544 Rs | 3.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000338306 Rs | -0,000000064236 Rs | 16.0% |
MCONTENT / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MContent (MCONTENT) sang LKR là Rs0.063449 cho mỗi 1 MCONTENT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MCONTENT lấy 0,00000172 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 144985788 MCONTENT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MCONTENT phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MContent (MCONTENT) sang LKR
MCONTENT | LKR |
---|---|
0.01 MCONTENT | 0.000000003449 LKR |
0.1 MCONTENT | 0.000000034486 LKR |
1 MCONTENT | 0.000000344861 LKR |
2 MCONTENT | 0.000000689723 LKR |
5 MCONTENT | 0.00000172 LKR |
10 MCONTENT | 0.00000345 LKR |
20 MCONTENT | 0.00000690 LKR |
50 MCONTENT | 0.00001724 LKR |
100 MCONTENT | 0.00003449 LKR |
1000 MCONTENT | 0.00034486 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang MCONTENT
LKR | MCONTENT |
---|---|
0.01 LKR | 28997 MCONTENT |
0.1 LKR | 289972 MCONTENT |
1 LKR | 2899716 MCONTENT |
2 LKR | 5799432 MCONTENT |
5 LKR | 14498579 MCONTENT |
10 LKR | 28997158 MCONTENT |
20 LKR | 57994315 MCONTENT |
50 LKR | 144985788 MCONTENT |
100 LKR | 289971577 MCONTENT |
1000 LKR | 2899715768 MCONTENT |