Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MicroPets [OLD]
PETS / LKR
#1876
Rs0,0001439
MicroPets (PETS) has recently migrated from their old contract to a new one. For more information, please visit this Twitter post. You may also view their new token page here.
Chuyển đổi MicroPets [OLD] sang Sri Lankan Rupee (PETS sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MicroPets [OLD] (PETS) sang LKR là Rs0,0001439.
PETS
LKR
1 PETS = Rs0,0001439
Cách mua PETS bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PETS
-
Bạn có thể mua và bán MicroPets [OLD] (PETS) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PETS sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2), tiếp theo là sàn DODO (BSC).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PETS là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PETS!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn MicroPets [OLD] (PETS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PETS sang LKR
MicroPets [OLD] (PETS) có giá trị là Rs0,0001439 kể từ Apr 29, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với PETS kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về MicroPets [OLD]
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs1.263.850.117 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.88 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs1.439.175.322 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs1.310,56 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.781.766.181.956
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MicroPets [OLD]có trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 MicroPets [OLD] (PETS) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,0001439.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu PETS?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 6948.42 PETS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PETS sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của PETS bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PETS sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PETS bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PETS so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của PETS/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PETS tính bằng LKR là Rs0,01081, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PETS/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MicroPets [OLD] tính bằng LKR?
- Trong thời gian gần đây, giá của MicroPets [OLD] (PETS) đã không thay đổi so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, giá của PETS/LKR đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của MicroPets [OLD] (PETS) so với LKR
Đã không có biến động giá đối với MicroPets [OLD] (PETS) trong 7 ngày qua. Giá của MicroPets [OLD] đã được cập nhật lần cuối vào Apr 29, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với MicroPets [OLD].
PETS / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MicroPets [OLD] (PETS) sang LKR là Rs0,0001439 cho mỗi 1 PETS, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với PETS.
Chuyển đổi MicroPets [OLD] (PETS) sang LKR
PETS | LKR |
---|---|
0.01 PETS | 0.00000144 LKR |
0.1 PETS | 0.00001439 LKR |
1 PETS | 0.00014392 LKR |
2 PETS | 0.00028784 LKR |
5 PETS | 0.00071959 LKR |
10 PETS | 0.00143918 LKR |
20 PETS | 0.00287835 LKR |
50 PETS | 0.00719588 LKR |
100 PETS | 0.01439175 LKR |
1000 PETS | 0.143918 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang PETS
LKR | PETS |
---|---|
0.01 LKR | 69.48 PETS |
0.1 LKR | 694.84 PETS |
1 LKR | 6948.42 PETS |
2 LKR | 13896.85 PETS |
5 LKR | 34742 PETS |
10 LKR | 69484 PETS |
20 LKR | 138968 PETS |
50 LKR | 347421 PETS |
100 LKR | 694842 PETS |
1000 LKR | 6948424 PETS |