Tiền ảo: 14.603
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,674T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 57,847B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MEME logo

MEME (Ordinals)
MEME / CZK

#2127
Kč694,91
0.7%
0,0004511 BTC 1.1%
$28,97 Phạm vi trong 24g $31,12

Chuyển đổi MEME (Ordinals) sang Czech Koruna (MEME sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MEME (Ordinals) (MEME) sang CZK là Kč694,91.
MEME
CZK

1 MEME = Kč694,91

Cách mua MEME bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MEME

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MEME bằng CZK!

Biểu đồ MEME sang CZK

MEME (Ordinals) (MEME) hôm nay có giá trị là Kč694,91, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MEME ngày hôm nay là 0.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MEME (Ordinals) được giao dịch là Kč62.602.723.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 0.6% 0.3% 8.7% 12.2% 29.6%
Số liệu thống kê về MEME (Ordinals)
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč69.533.624
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč69.533.624
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč62.602.723
Cung lưu thông
99.999
Tổng cung
99.999

Câu hỏi thường gặp

1 MEME (Ordinals)có trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 MEME (Ordinals) (MEME) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč694,91.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu MEME?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.00143904 MEME.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MEME sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của MEME bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MEME sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MEME bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MEME so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của MEME/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MEME tính bằng CZK là Kč5.226,11, được ghi nhận vào ngày Thg 5 09, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MEME/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của MEME (Ordinals) tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của MEME (Ordinals) (MEME) đã tăng giảm lên -14,60 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, MEME (Ordinals) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của MEME (Ordinals) (MEME) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MEME (Ordinals) (MEME) so với CZK giao động giữa mức cao 765,52 Kč trên Thứ sáu và mức thấp 640,77 Kč trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MEME trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 78,04 Kč (12.2%).

So sánh giá hàng ngày của MEME (Ordinals) (MEME) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MEME sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 694,91 Kč -4,81 Kč 0.7%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 765,52 Kč 46,01 Kč 6.4%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 719,52 Kč 0,706214 Kč 0.1%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 718,81 Kč 78,04 Kč 12.2%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 640,77 Kč -35,15 Kč 5.2%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 675,92 Kč -20,62 Kč 3.0%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 696,55 Kč -6,56 Kč 0.9%

MEME / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ MEME (Ordinals) (MEME) sang CZK là Kč694,91 cho mỗi 1 MEME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MEME lấy 3.474,54 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 0.071952 MEME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MEME phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi MEME (Ordinals) (MEME) sang CZK

MEME CZK
0.01 MEME 6.95 CZK
0.1 MEME 69.49 CZK
1 MEME 694.91 CZK
2 MEME 1389.82 CZK
5 MEME 3474.54 CZK
10 MEME 6949.09 CZK
20 MEME 13898.17 CZK
50 MEME 34745 CZK
100 MEME 69491 CZK
1000 MEME 694909 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang MEME

CZK MEME
0.01 CZK 0.00001439 MEME
0.1 CZK 0.00014390 MEME
1 CZK 0.00143904 MEME
2 CZK 0.00287808 MEME
5 CZK 0.00719519 MEME
10 CZK 0.01439038 MEME
20 CZK 0.02878076 MEME
50 CZK 0.071952 MEME
100 CZK 0.143904 MEME
1000 CZK 1.44 MEME

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng