Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,485T $ 2.6%
Lưu lượng 24 giờ: 68,422B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MEMD logo

MemeDAO
MEMD / IDR

#3718
Rp0.055382
1.5%
0.0145296 BTC 0.9%
0.0121079 ETH 1.1%
$0.093314 Phạm vi trong 24g $0.093376

Chuyển đổi MemeDAO sang Indonesian Rupiah (MEMD sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MemeDAO (MEMD) sang IDR là Rp0.055382.
MEMD
IDR

1 MEMD = Rp0.055382

Cách mua MEMD bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MEMD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua MEMD!

Biểu đồ MEMD sang IDR

MemeDAO (MEMD) hôm nay có giá trị là Rp0.055382, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MEMD ngày hôm nay là 5.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MemeDAO được giao dịch là Rp2.691.497.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- 1.5% 4.2% 8.9% 16.5% -
Số liệu thống kê về MemeDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp2.264.100.469
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp2.264.100.469
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp2.691.497
Cung lưu thông
420.690.000.000.000
Tổng cung
420.690.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
420.690.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 MemeDAOcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 MemeDAO (MEMD) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0.055382.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu MEMD?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 185809 MEMD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MEMD sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của MEMD bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MEMD sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MEMD bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MEMD so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của MEMD/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MEMD tính bằng IDR là Rp0,0001174, được ghi nhận vào ngày Thg 5 21, 2023 (12 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MEMD/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của MemeDAO tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của MemeDAO (MEMD) đã tăng giảm lên -16,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, MemeDAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của MemeDAO (MEMD) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MemeDAO (MEMD) so với IDR giao động giữa mức cao 0,00000594 Rp trên Thứ hai và mức thấp 0,00000538 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MEMD trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,000000323546 Rp (5.6%).

So sánh giá hàng ngày của MemeDAO (MEMD) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MEMD sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00000538 Rp 0,000000077827 Rp 1.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00000541 Rp -0,000000013119 Rp 0.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00000543 Rp -0,000000323546 Rp 5.6%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00000575 Rp -0,000000127621 Rp 2.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00000588 Rp -0,000000056894 Rp 1.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00000594 Rp 0,000000268587 Rp 4.7%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00000567 Rp -0,000000023576 Rp 0.4%

MEMD / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ MemeDAO (MEMD) sang IDR là Rp0.055382 cho mỗi 1 MEMD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MEMD lấy 0,00002691 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 9290445 MEMD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MEMD phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi MemeDAO (MEMD) sang IDR

MEMD IDR
0.01 MEMD 0.000000053819 IDR
0.1 MEMD 0.000000538187 IDR
1 MEMD 0.00000538 IDR
2 MEMD 0.00001076 IDR
5 MEMD 0.00002691 IDR
10 MEMD 0.00005382 IDR
20 MEMD 0.00010764 IDR
50 MEMD 0.00026909 IDR
100 MEMD 0.00053819 IDR
1000 MEMD 0.00538187 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang MEMD

IDR MEMD
0.01 IDR 1858.09 MEMD
0.1 IDR 18580.89 MEMD
1 IDR 185809 MEMD
2 IDR 371618 MEMD
5 IDR 929044 MEMD
10 IDR 1858089 MEMD
20 IDR 3716178 MEMD
50 IDR 9290445 MEMD
100 IDR 18580889 MEMD
1000 IDR 185808892 MEMD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng