Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MemeDAO
MEMD / KWD
#3716
KD0.091036
1.5%
0.0145310 BTC
1.2%
0.0121079 ETH
1.2%
$0.093314
Phạm vi trong 24g
$0.093376
Chuyển đổi MemeDAO sang Kuwaiti Dinar (MEMD sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MemeDAO (MEMD) sang KWD là KD0.091036.
MEMD
KWD
1 MEMD = KD0.091036
Cách mua MEMD bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MEMD
-
Bạn có thể mua và bán MemeDAO (MEMD) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MEMD sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua MEMD là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua MEMD!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn MemeDAO (MEMD) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MEMD sang KWD
MemeDAO (MEMD) hôm nay có giá trị là KD0.091036, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MEMD ngày hôm nay là 4.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MemeDAO được giao dịch là KD51,81.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.5% | 4.2% | 8.5% | 16.8% | - |
Số liệu thống kê về MemeDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD43.598,69 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD43.598,69 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD51,81 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
420.690.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
420.690.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.690.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MemeDAOcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 MemeDAO (MEMD) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.091036.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MEMD?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 9651982227 MEMD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MEMD sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của MEMD bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MEMD sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MEMD bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MEMD so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của MEMD/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MEMD tính bằng KWD là KD0.082409, được ghi nhận vào ngày Thg 5 21, 2023 (12 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MEMD/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MemeDAO tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của MemeDAO (MEMD) đã tăng giảm lên -16,90 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, MemeDAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MemeDAO (MEMD) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MemeDAO (MEMD) so với KWD giao động giữa mức cao 0,000000000112910 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,000000000103284 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MEMD trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,000000000005692 KD (5.2%).
So sánh giá hàng ngày của MemeDAO (MEMD) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MemeDAO (MEMD) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MEMD sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000103606 KD | 0,000000000001512 KD | 1.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000103483 KD | 0,000000000000199165 KD | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000000103284 KD | -0,000000000005692 KD | 5.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000000108976 KD | -0,000000000002483 KD | 2.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000000111459 KD | -0,000000000001450 KD | 1.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000000112910 KD | 0,000000000005497 KD | 5.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000107413 KD | -0,000000000000446897 KD | 0.4% |
MEMD / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MemeDAO (MEMD) sang KWD là KD0.091036 cho mỗi 1 MEMD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MEMD lấy 0,000000000518028 KD hoặc 50,00 KD lấy 482599111355 MEMD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MEMD phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MemeDAO (MEMD) sang KWD
MEMD | KWD |
---|---|
0.01 MEMD | 0.000000000001036 KWD |
0.1 MEMD | 0.000000000010361 KWD |
1 MEMD | 0.000000000103606 KWD |
2 MEMD | 0.000000000207211 KWD |
5 MEMD | 0.000000000518028 KWD |
10 MEMD | 0.000000001036 KWD |
20 MEMD | 0.000000002072 KWD |
50 MEMD | 0.000000005180 KWD |
100 MEMD | 0.000000010361 KWD |
1000 MEMD | 0.000000103606 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang MEMD
KWD | MEMD |
---|---|
0.01 KWD | 96519822 MEMD |
0.1 KWD | 965198223 MEMD |
1 KWD | 9651982227 MEMD |
2 KWD | 19303964454 MEMD |
5 KWD | 48259911135 MEMD |
10 KWD | 96519822271 MEMD |
20 KWD | 193039644542 MEMD |
50 KWD | 482599111355 MEMD |
100 KWD | 965198222709 MEMD |
1000 KWD | 9651982227092 MEMD |