Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Meow Meow Coin
MEOW / ETH
#3471
ETH0.091968
10.8%
0.0101062 BTC
11.3%
0.091968 ETH
10.8%
$0.066310
Phạm vi trong 24g
$0.068412
Chuyển đổi Meow Meow Coin sang Ether (MEOW sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Meow Meow Coin (MEOW) sang ETH là ETH0.091968.
MEOW
ETH
1 MEOW = ETH0.091968
Biểu đồ MEOW sang ETH
Meow Meow Coin (MEOW) hôm nay có giá trị là ETH0.091968, đó là một 3.7% tăng từ một giờ trước và 10.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MEOW ngày hôm nay là 3.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Meow Meow Coin được giao dịch là ETH4,5914.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
4.8% | 12.1% | 1.3% | 25.6% | 6.9% | - |
Số liệu thống kê về Meow Meow Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH82,7938 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH82,7938 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH4,5914 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
420.690.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
420.690.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.690.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Meow Meow Coincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Meow Meow Coin (MEOW) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.091968.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MEOW?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 5081175945 MEOW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MEOW sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MEOW bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MEOW sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MEOW bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MEOW so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MEOW/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MEOW tính bằng ETH là ETH0.098632, được ghi nhận vào ngày Thg 4 23, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MEOW/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Meow Meow Coin tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Meow Meow Coin (MEOW) đã tăng giảm lên -21,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Meow Meow Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Meow Meow Coin (MEOW) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Meow Meow Coin (MEOW) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000214437 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,000000000175730 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MEOW trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,000000000043038 ETH (25.1%).
So sánh giá hàng ngày của Meow Meow Coin (MEOW) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Meow Meow Coin (MEOW) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MEOW sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000196805 ETH | 0,000000000019170 ETH | 10.8% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000175730 ETH | -0,000000000016597 ETH | 8.6% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000192326 ETH | -0,000000000000005153 ETH | 0.0% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000000192332 ETH | -0,000000000005472 ETH | 2.8% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000000197803 ETH | -0,000000000012306 ETH | 5.9% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000000210110 ETH | -0,000000000004328 ETH | 2.0% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000000214437 ETH | 0,000000000043038 ETH | 25.1% |
MEOW / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Meow Meow Coin (MEOW) sang ETH là ETH0.091968 cho mỗi 1 MEOW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MEOW lấy 0,000000000984024 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 254058797266 MEOW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MEOW phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Meow Meow Coin (MEOW) sang ETH
MEOW | ETH |
---|---|
0.01 MEOW | 0.000000000001968 ETH |
0.1 MEOW | 0.000000000019680 ETH |
1 MEOW | 0.000000000196805 ETH |
2 MEOW | 0.000000000393610 ETH |
5 MEOW | 0.000000000984024 ETH |
10 MEOW | 0.000000001968 ETH |
20 MEOW | 0.000000003936 ETH |
50 MEOW | 0.000000009840 ETH |
100 MEOW | 0.000000019680 ETH |
1000 MEOW | 0.000000196805 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MEOW
ETH | MEOW |
---|---|
0.01 ETH | 50811759 MEOW |
0.1 ETH | 508117595 MEOW |
1 ETH | 5081175945 MEOW |
2 ETH | 10162351891 MEOW |
5 ETH | 25405879727 MEOW |
10 ETH | 50811759453 MEOW |
20 ETH | 101623518906 MEOW |
50 ETH | 254058797266 MEOW |
100 ETH | 508117594532 MEOW |
1000 ETH | 5081175945319 MEOW |