Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cat On Catnip
NIPPY / ETH
#3795
ETH0.071010
2.5%
0.095642 BTC
0.6%
$0,00003810
Phạm vi trong 24g
$0,00003950
Chuyển đổi Cat On Catnip sang Ether (NIPPY sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cat On Catnip (NIPPY) sang ETH là ETH0.071010.
NIPPY
ETH
1 NIPPY = ETH0.071010
Biểu đồ NIPPY sang ETH
Cat On Catnip (NIPPY) hôm nay có giá trị là ETH0.071010, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NIPPY ngày hôm nay là 0.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cat On Catnip được giao dịch là ETH0,6154.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.6% | 0.8% | 13.3% | 94.6% | - |
Số liệu thống kê về Cat On Catnip
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH42,4554 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH42,4554 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,6154 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.200.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.200.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
4.200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cat On Catnipcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Cat On Catnip (NIPPY) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.071010.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu NIPPY?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 98972397 NIPPY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NIPPY sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của NIPPY bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NIPPY sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NIPPY bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ NIPPY so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của NIPPY/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NIPPY tính bằng ETH là ETH0.064823, được ghi nhận vào ngày Thg 5 09, 2024 (23 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NIPPY/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cat On Catnip tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Cat On Catnip (NIPPY) đã tăng giảm lên -95,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Cat On Catnip có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cat On Catnip (NIPPY) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cat On Catnip (NIPPY) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000010610 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,000000010083 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NIPPY trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,000000000402615 ETH (3.8%).
So sánh giá hàng ngày của Cat On Catnip (NIPPY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cat On Catnip (NIPPY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NIPPY sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000010104 ETH | -0,000000000258176 ETH | 2.5% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,000000010419 ETH | -0,000000000111932 ETH | 1.1% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,000000010531 ETH | -0,000000000079031 ETH | 0.7% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000010610 ETH | 0,000000000193087 ETH | 1.9% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000010417 ETH | 0,000000000241186 ETH | 2.4% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,000000010175 ETH | 0,000000000092000 ETH | 0.9% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,000000010083 ETH | -0,000000000402615 ETH | 3.8% |
NIPPY / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cat On Catnip (NIPPY) sang ETH là ETH0.071010 cho mỗi 1 NIPPY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NIPPY lấy 0,000000050519 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 4948619835 NIPPY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NIPPY phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cat On Catnip (NIPPY) sang ETH
NIPPY | ETH |
---|---|
0.01 NIPPY | 0.000000000101038 ETH |
0.1 NIPPY | 0.000000001010 ETH |
1 NIPPY | 0.000000010104 ETH |
2 NIPPY | 0.000000020208 ETH |
5 NIPPY | 0.000000050519 ETH |
10 NIPPY | 0.000000101038 ETH |
20 NIPPY | 0.000000202077 ETH |
50 NIPPY | 0.000000505191 ETH |
100 NIPPY | 0.00000101 ETH |
1000 NIPPY | 0.00001010 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang NIPPY
ETH | NIPPY |
---|---|
0.01 ETH | 989724 NIPPY |
0.1 ETH | 9897240 NIPPY |
1 ETH | 98972397 NIPPY |
2 ETH | 197944793 NIPPY |
5 ETH | 494861983 NIPPY |
10 ETH | 989723967 NIPPY |
20 ETH | 1979447934 NIPPY |
50 ETH | 4948619835 NIPPY |
100 ETH | 9897239670 NIPPY |
1000 ETH | 98972396700 NIPPY |