Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Metal DAO
MTL / SAR
#407
SR6,91
0.0%
0,00003039 BTC
2.7%
0,0006347 ETH
3.9%
$1,80
Phạm vi trong 24g
$1,92
Chuyển đổi Metal DAO sang Saudi Riyal (MTL sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Metal DAO (MTL) sang SAR là SR6,91.
MTL
SAR
1 MTL = SR6,91
Cách mua MTL bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MTL
-
Bạn có thể mua và bán Metal DAO (MTL) trên 74 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Metal DAO sôi động nhất là sàn HTX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MTL bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MTL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MTL bằng SAR!
-
Chọn Metal DAO (MTL) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MTL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MTL sang SAR
Metal DAO (MTL) hôm nay có giá trị là SR6,91, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MTL ngày hôm nay là 10.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Metal DAO được giao dịch là SR47.119.846.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 0.0% | 10.8% | 6.2% | 12.6% | 75.8% |
Số liệu thống kê về Metal DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR446.744.159 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR460.257.129 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR47.119.846 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
64.633.864
Tổng
66.588.888
Proof of Payments Wallet
(0x5237)
- 1.955.023
Nguồn cung lưu thông ước tính
64.633.864
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
66.588.888 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Metal DAOcó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Metal DAO (MTL) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR6,91.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu MTL?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 0.144672 MTL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MTL sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của MTL bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MTL sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MTL bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MTL so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của MTL/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MTL tính bằng SAR là SR50,74, được ghi nhận vào ngày Thg 6 21, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MTL/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Metal DAO tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Metal DAO (MTL) đã tăng giảm lên -12,60 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Metal DAO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Metal DAO (MTL) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Metal DAO (MTL) so với SAR giao động giữa mức cao 6,91 SR trên Thứ sáu và mức thấp 6,22 SR trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MTL trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,164395 SR (2.7%).
So sánh giá hàng ngày của Metal DAO (MTL) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Metal DAO (MTL) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MTL sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 6,91 SR | -0,00249246 SR | 0.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 6,48 SR | 0,148782 SR | 2.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 6,33 SR | 0,089961 SR | 1.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 6,24 SR | -0,121422 SR | 1.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 6,36 SR | 0,03286985 SR | 0.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 6,33 SR | 0,110570 SR | 1.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 6,22 SR | 0,164395 SR | 2.7% |
MTL / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Metal DAO (MTL) sang SAR là SR6,91 cho mỗi 1 MTL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MTL lấy 34,56 SR hoặc 50,00 SR lấy 7.23 MTL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MTL phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Metal DAO (MTL) sang SAR
MTL | SAR |
---|---|
0.01 MTL | 0.069122 SAR |
0.1 MTL | 0.691216 SAR |
1 MTL | 6.91 SAR |
2 MTL | 13.82 SAR |
5 MTL | 34.56 SAR |
10 MTL | 69.12 SAR |
20 MTL | 138.24 SAR |
50 MTL | 345.61 SAR |
100 MTL | 691.22 SAR |
1000 MTL | 6912.16 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang MTL
SAR | MTL |
---|---|
0.01 SAR | 0.00144672 MTL |
0.1 SAR | 0.01446725 MTL |
1 SAR | 0.144672 MTL |
2 SAR | 0.289345 MTL |
5 SAR | 0.723362 MTL |
10 SAR | 1.45 MTL |
20 SAR | 2.89 MTL |
50 SAR | 7.23 MTL |
100 SAR | 14.47 MTL |
1000 SAR | 144.67 MTL |