Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MetaSoccer
MSU / IDR
#3411
Rp32,94
6.8%
0.072998 BTC
5.4%
$0,001885
Phạm vi trong 24g
$0,002037
Chuyển đổi MetaSoccer sang Indonesian Rupiah (MSU sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MetaSoccer (MSU) sang IDR là Rp32,94.
MSU
IDR
1 MSU = Rp32,94
Cách mua MSU bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MSU
-
Bạn có thể mua và bán MetaSoccer (MSU) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MSU sôi động nhất là sàn Quickswap.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua MSU là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua MSU!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn MetaSoccer (MSU) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MSU sang IDR
MetaSoccer (MSU) hôm nay có giá trị là Rp32,94, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 6.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MSU ngày hôm nay là 6.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MetaSoccer được giao dịch là Rp222.668.294.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 6.9% | 4.9% | 27.5% | 7.1% | 53.2% |
Số liệu thống kê về MetaSoccer
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp5.496.321.081 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.51 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp10.699.135.349 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp222.668.294 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
166.881.243
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
324.850.930 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
324.850.930 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MetaSoccercó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 MetaSoccer (MSU) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp32,94.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu MSU?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.03035670 MSU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MSU sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của MSU bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MSU sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MSU bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MSU so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của MSU/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MSU tính bằng IDR là Rp2.288,05, được ghi nhận vào ngày Thg 12 17, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MSU/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MetaSoccer tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của MetaSoccer (MSU) đã tăng tăng lên 8,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, MetaSoccer có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MetaSoccer (MSU) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MetaSoccer (MSU) so với IDR giao động giữa mức cao 32,94 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 28,97 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MSU trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 2,10 Rp (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của MetaSoccer (MSU) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MetaSoccer (MSU) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MSU sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 32,94 Rp | 2,10 Rp | 6.8% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 30,82 Rp | -0,220092 Rp | 0.7% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 31,04 Rp | 1,81 Rp | 6.2% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 29,23 Rp | 0,267204 Rp | 0.9% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 28,97 Rp | -0,997276 Rp | 3.3% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 29,96 Rp | -0,619237 Rp | 2.0% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 30,58 Rp | -0,286604 Rp | 0.9% |
MSU / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MetaSoccer (MSU) sang IDR là Rp32,94 cho mỗi 1 MSU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MSU lấy 164,71 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 1.52 MSU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MSU phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MetaSoccer (MSU) sang IDR
MSU | IDR |
---|---|
0.01 MSU | 0.329417 IDR |
0.1 MSU | 3.29 IDR |
1 MSU | 32.94 IDR |
2 MSU | 65.88 IDR |
5 MSU | 164.71 IDR |
10 MSU | 329.42 IDR |
20 MSU | 658.83 IDR |
50 MSU | 1647.08 IDR |
100 MSU | 3294.17 IDR |
1000 MSU | 32942 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang MSU
IDR | MSU |
---|---|
0.01 IDR | 0.00030357 MSU |
0.1 IDR | 0.00303567 MSU |
1 IDR | 0.03035670 MSU |
2 IDR | 0.060713 MSU |
5 IDR | 0.151784 MSU |
10 IDR | 0.303567 MSU |
20 IDR | 0.607134 MSU |
50 IDR | 1.52 MSU |
100 IDR | 3.04 MSU |
1000 IDR | 30.36 MSU |