Tiền ảo: 14.309
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,55T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 79,133B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CWS logo

Seascape Crowns
CWS / LKR

#2141
Rs142,65
6.6%
0.057111 BTC 8.5%
$0,4635 Phạm vi trong 24g $0,5084

Chuyển đổi Seascape Crowns sang Sri Lankan Rupee (CWS sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Seascape Crowns (CWS) sang LKR là Rs142,65.
CWS
LKR

1 CWS = Rs142,65

Cách mua CWS bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CWS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CWS bằng LKR!

Biểu đồ CWS sang LKR

Seascape Crowns (CWS) hôm nay có giá trị là Rs142,65, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 6.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CWS ngày hôm nay là 6.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Seascape Crowns được giao dịch là Rs149.983.019.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 6.2% 7.0% 31.3% 16.4% 64.2%
Số liệu thống kê về Seascape Crowns
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs828.705.348
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.76
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
110.49
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs1.093.222.857
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
145.76
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs149.983.019
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
5.795.851
Tổng cung
7.645.850
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Seascape Crownscó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Seascape Crowns (CWS) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs142,65.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu CWS?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00701017 CWS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CWS sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của CWS bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CWS sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CWS bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CWS so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của CWS/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CWS tính bằng LKR là Rs12.106,85, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CWS/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Seascape Crowns tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Seascape Crowns (CWS) đã tăng tăng lên 16,20 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Seascape Crowns có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Seascape Crowns (CWS) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Seascape Crowns (CWS) so với LKR giao động giữa mức cao 156,93 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 142,65 Rs trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CWS trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -14,60 Rs (8.9%).

So sánh giá hàng ngày của Seascape Crowns (CWS) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CWS sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 142,65 Rs -10,04 Rs 6.6%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 156,41 Rs 7,91 Rs 5.3%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 148,50 Rs -6,35 Rs 4.1%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 154,85 Rs 7,04 Rs 4.8%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 147,81 Rs -9,12 Rs 5.8%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 156,93 Rs 6,77 Rs 4.5%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 150,16 Rs -14,60 Rs 8.9%

CWS / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Seascape Crowns (CWS) sang LKR là Rs142,65 cho mỗi 1 CWS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CWS lấy 713,25 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.350508 CWS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CWS phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Seascape Crowns (CWS) sang LKR

CWS LKR
0.01 CWS 1.43 LKR
0.1 CWS 14.26 LKR
1 CWS 142.65 LKR
2 CWS 285.30 LKR
5 CWS 713.25 LKR
10 CWS 1426.50 LKR
20 CWS 2853.00 LKR
50 CWS 7132.50 LKR
100 CWS 14265.00 LKR
1000 CWS 142650 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang CWS

LKR CWS
0.01 LKR 0.00007010 CWS
0.1 LKR 0.00070102 CWS
1 LKR 0.00701017 CWS
2 LKR 0.01402033 CWS
5 LKR 0.03505083 CWS
10 LKR 0.070102 CWS
20 LKR 0.140203 CWS
50 LKR 0.350508 CWS
100 LKR 0.701017 CWS
1000 LKR 7.01 CWS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng