Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MimbleWimbleCoin
MWC / IDR
#323
Rp246.218
0.8%
0,0002316 BTC
1.7%
$15,33
Phạm vi trong 24g
$16,31
Chuyển đổi MimbleWimbleCoin sang Indonesian Rupiah (MWC sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MimbleWimbleCoin (MWC) sang IDR là Rp246.218.
MWC
IDR
1 MWC = Rp246.218
Cách mua MWC bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MWC
-
Bạn có thể mua và bán MimbleWimbleCoin (MWC) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn WhiteBIT, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MWC.
-
3. Mua MWC bằng IDR trên sàn CEX
-
Để mua MWC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp IDR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn MimbleWimbleCoin (MWC) và nhập số tiền bằng IDR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MWC bằng IDR trên sàn DEX
-
Để mua MWC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng IDR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn MimbleWimbleCoin (MWC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MWC sang IDR
MimbleWimbleCoin (MWC) hôm nay có giá trị là Rp246.218, đó là một 3.3% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MWC ngày hôm nay là 2.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MimbleWimbleCoin được giao dịch là Rp109.908.898.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.3% | 0.6% | 3.4% | 10.8% | 9.6% | 3449.1% |
Số liệu thống kê về MimbleWimbleCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp2.690.424.817.625 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp2.690.425.529.830 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp109.908.898 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.955.036
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.955.039 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
20.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MimbleWimbleCoincó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 MimbleWimbleCoin (MWC) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp246.218.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu MWC?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000406 MWC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MWC sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của MWC bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MWC sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MWC bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MWC so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của MWC/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MWC tính bằng IDR là Rp437.670, được ghi nhận vào ngày Thg 2 22, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MWC/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MimbleWimbleCoin tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của MimbleWimbleCoin (MWC) đã tăng tăng lên 7,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, MimbleWimbleCoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MimbleWimbleCoin (MWC) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MimbleWimbleCoin (MWC) so với IDR giao động giữa mức cao 261.142 Rp trên Thứ năm và mức thấp 241.232 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MWC trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 13.553,33 Rp (5.5%).
So sánh giá hàng ngày của MimbleWimbleCoin (MWC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MimbleWimbleCoin (MWC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MWC sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 246.218 Rp | 1.878,17 Rp | 0.8% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 261.142 Rp | 13.553,33 Rp | 5.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 247.588 Rp | -10.166,03 Rp | 3.9% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 257.754 Rp | 10.467,60 Rp | 4.2% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 247.287 Rp | 6.054,80 Rp | 2.5% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 241.232 Rp | -3.070,01 Rp | 1.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 244.302 Rp | -11.610,92 Rp | 4.5% |
MWC / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MimbleWimbleCoin (MWC) sang IDR là Rp246.218 cho mỗi 1 MWC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MWC lấy 1.231.088 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00020307 MWC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MWC phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MimbleWimbleCoin (MWC) sang IDR
MWC | IDR |
---|---|
0.01 MWC | 2462.18 IDR |
0.1 MWC | 24622 IDR |
1 MWC | 246218 IDR |
2 MWC | 492435 IDR |
5 MWC | 1231088 IDR |
10 MWC | 2462176 IDR |
20 MWC | 4924352 IDR |
50 MWC | 12310880 IDR |
100 MWC | 24621759 IDR |
1000 MWC | 246217595 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang MWC
IDR | MWC |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000040614 MWC |
0.1 IDR | 0.000000406145 MWC |
1 IDR | 0.00000406 MWC |
2 IDR | 0.00000812 MWC |
5 IDR | 0.00002031 MWC |
10 IDR | 0.00004061 MWC |
20 IDR | 0.00008123 MWC |
50 IDR | 0.00020307 MWC |
100 IDR | 0.00040614 MWC |
1000 IDR | 0.00406145 MWC |