Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,455T $ 4.9%
Lưu lượng 24 giờ: 89,177B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MIR logo

Mirror Protocol
MIR / NOK

#1577
kr0,5414
1.6%
0.067897 BTC 3.4%
0,00001600 ETH 1.5%
$0,04789 Phạm vi trong 24g $0,05129

Chuyển đổi Mirror Protocol sang Norwegian Krone (MIR sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mirror Protocol (MIR) sang NOK là kr0,5414.
MIR
NOK

1 MIR = kr0,5414

Cách mua MIR bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MIR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MIR bằng NOK!

Biểu đồ MIR sang NOK

Mirror Protocol (MIR) hôm nay có giá trị là kr0,5414, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MIR ngày hôm nay là 11.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mirror Protocol được giao dịch là kr2.851.902.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 2.7% 10.4% 13.1% 20.3% 30.5%
Số liệu thống kê về Mirror Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
kr84.430.972
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.42
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
13.05
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr200.493.147
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
31.0
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr2.851.902
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
156.055.246
Tổng cung
370.575.000
Tổng lượng cung tối đa
370.575.000

Câu hỏi thường gặp

1 Mirror Protocolcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Mirror Protocol (MIR) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,5414.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu MIR?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 1.85 MIR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MIR sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của MIR bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MIR sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MIR bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MIR so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của MIR/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MIR tính bằng NOK là kr109,54, được ghi nhận vào ngày Thg 4 10, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MIR/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Mirror Protocol tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Mirror Protocol (MIR) đã tăng giảm lên -19,00 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Mirror Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Mirror Protocol (MIR) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mirror Protocol (MIR) so với NOK giao động giữa mức cao 0,593813 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,506427 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MIR trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,04954994 kr (8.9%).

So sánh giá hàng ngày của Mirror Protocol (MIR) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MIR sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,541445 kr 0,00854562 kr 1.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,531548 kr 0,00019335 kr 0.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,531355 kr 0,02492805 kr 4.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,506427 kr -0,04954994 kr 8.9%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,555977 kr -0,03248006 kr 5.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,588457 kr -0,00535588 kr 0.9%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,593813 kr -0,02049457 kr 3.3%

MIR / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Mirror Protocol (MIR) sang NOK là kr0,5414 cho mỗi 1 MIR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MIR lấy 2,71 kr hoặc 50,00 kr lấy 92.35 MIR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MIR phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Mirror Protocol (MIR) sang NOK

MIR NOK
0.01 MIR 0.00541445 NOK
0.1 MIR 0.054145 NOK
1 MIR 0.541445 NOK
2 MIR 1.083 NOK
5 MIR 2.71 NOK
10 MIR 5.41 NOK
20 MIR 10.83 NOK
50 MIR 27.07 NOK
100 MIR 54.14 NOK
1000 MIR 541.45 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang MIR

NOK MIR
0.01 NOK 0.01846908 MIR
0.1 NOK 0.184691 MIR
1 NOK 1.85 MIR
2 NOK 3.69 MIR
5 NOK 9.23 MIR
10 NOK 18.47 MIR
20 NOK 36.94 MIR
50 NOK 92.35 MIR
100 NOK 184.69 MIR
1000 NOK 1846.91 MIR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng