Tiền ảo: 14.388
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,724T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 148,775B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MERY logo

Mistery
MERY / NOK

#1178
kr0,0004520
26.9%
0.096082 BTC 27.2%
$0,00004089 Phạm vi trong 24g $0,00006961

Chuyển đổi Mistery sang Norwegian Krone (MERY sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mistery (MERY) sang NOK là kr0,0004520.
MERY
NOK

1 MERY = kr0,0004520

Cách mua MERY bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MERY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MERY bằng NOK!

Biểu đồ MERY sang NOK

Mistery (MERY) hôm nay có giá trị là kr0,0004520, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 26.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MERY ngày hôm nay là 28.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mistery được giao dịch là kr51.388.353.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.4% 27.1% 28.5% 23.8% 726.3% -
Số liệu thống kê về Mistery
Giá trị vốn hóa thị trường
kr193.438.061
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr193.438.061
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr51.388.353
Cung lưu thông
420.690.271.888
Tổng cung
420.690.271.888
Tổng lượng cung tối đa
420.690.271.888

Câu hỏi thường gặp

1 Misterycó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Mistery (MERY) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,0004520.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu MERY?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 2212.54 MERY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MERY sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của MERY bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MERY sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MERY bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MERY so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của MERY/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MERY tính bằng NOK là kr0,0009284, được ghi nhận vào ngày Thg 5 11, 2024 (11 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MERY/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Mistery tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Mistery (MERY) đã tăng tăng lên 704,90 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Mistery có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Mistery (MERY) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mistery (MERY) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00060529 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,00042759 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MERY trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,00015869 kr (35.5%).

So sánh giá hàng ngày của Mistery (MERY) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MERY sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,00045197 kr -0,00016619 kr 26.9%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,00060529 kr 0,00015869 kr 35.5%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00044659 kr -0,00004676 kr 9.5%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00049335 kr -0,00002323 kr 4.5%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00051658 kr 0,00008899 kr 20.8%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00042759 kr -0,00009231 kr 17.8%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00051990 kr -0,00010444 kr 16.7%

MERY / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Mistery (MERY) sang NOK là kr0,0004520 cho mỗi 1 MERY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MERY lấy 0,00225984 kr hoặc 50,00 kr lấy 110627 MERY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MERY phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Mistery (MERY) sang NOK

MERY NOK
0.01 MERY 0.00000452 NOK
0.1 MERY 0.00004520 NOK
1 MERY 0.00045197 NOK
2 MERY 0.00090394 NOK
5 MERY 0.00225984 NOK
10 MERY 0.00451969 NOK
20 MERY 0.00903938 NOK
50 MERY 0.02259844 NOK
100 MERY 0.04519689 NOK
1000 MERY 0.451969 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang MERY

NOK MERY
0.01 NOK 22.13 MERY
0.1 NOK 221.25 MERY
1 NOK 2212.54 MERY
2 NOK 4425.08 MERY
5 NOK 11062.71 MERY
10 NOK 22125 MERY
20 NOK 44251 MERY
50 NOK 110627 MERY
100 NOK 221254 MERY
1000 NOK 2212542 MERY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng