Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MixMob
MXM / KWD
#1730
KD0,01291
0.6%
0.066635 BTC
1.4%
$0,04187
Phạm vi trong 24g
$0,04309
Chuyển đổi MixMob sang Kuwaiti Dinar (MXM sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MixMob (MXM) sang KWD là KD0,01291.
MXM
KWD
1 MXM = KD0,01291
Cách mua MXM bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MXM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MXM bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MXM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MXM bằng KWD!
-
Chọn MixMob (MXM) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MXM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MXM sang KWD
MixMob (MXM) hôm nay có giá trị là KD0,01291, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MXM ngày hôm nay là 5.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MixMob được giao dịch là KD14.401,71.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.6% | 4.9% | 21.6% | 35.5% | - |
Số liệu thống kê về MixMob
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD1.749.530 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.14 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD12.929.499 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD14.401,71 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
135.313.035
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MixMobcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 MixMob (MXM) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,01291.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MXM?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 77.47 MXM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MXM sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của MXM bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MXM sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MXM bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MXM so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của MXM/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MXM tính bằng KWD là KD0,04151, được ghi nhận vào ngày Thg 3 01, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MXM/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MixMob tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của MixMob (MXM) đã tăng giảm lên -35,60 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, MixMob có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MixMob (MXM) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MixMob (MXM) so với KWD giao động giữa mức cao 0,01327146 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,01197628 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MXM trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,00116432 KD (9.7%).
So sánh giá hàng ngày của MixMob (MXM) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MixMob (MXM) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MXM sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01290899 KD | -0,00007295 KD | 0.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01317066 KD | 0,00003006 KD | 0.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01314060 KD | 0,00116432 KD | 9.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01197628 KD | -0,00021398 KD | 1.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01219026 KD | -0,00056817 KD | 4.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01275843 KD | -0,00051303 KD | 3.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01327146 KD | -0,00024759 KD | 1.8% |
MXM / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MixMob (MXM) sang KWD là KD0,01291 cho mỗi 1 MXM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MXM lấy 0,064545 KD hoặc 50,00 KD lấy 3873.27 MXM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MXM phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MixMob (MXM) sang KWD
MXM | KWD |
---|---|
0.01 MXM | 0.00012909 KWD |
0.1 MXM | 0.00129090 KWD |
1 MXM | 0.01290899 KWD |
2 MXM | 0.02581798 KWD |
5 MXM | 0.064545 KWD |
10 MXM | 0.129090 KWD |
20 MXM | 0.258180 KWD |
50 MXM | 0.645450 KWD |
100 MXM | 1.29 KWD |
1000 MXM | 12.91 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang MXM
KWD | MXM |
---|---|
0.01 KWD | 0.774654 MXM |
0.1 KWD | 7.75 MXM |
1 KWD | 77.47 MXM |
2 KWD | 154.93 MXM |
5 KWD | 387.33 MXM |
10 KWD | 774.65 MXM |
20 KWD | 1549.31 MXM |
50 KWD | 3873.27 MXM |
100 KWD | 7746.54 MXM |
1000 KWD | 77465 MXM |