Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Moeda Loyalty Points
MDA / ETH
#2966
ETH0,00001054
9.0%
0.065199 BTC
8.7%
0,00001054 ETH
9.0%
$0,03301
Phạm vi trong 24g
$0,03700
Chuyển đổi Moeda Loyalty Points sang Ether (MDA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Moeda Loyalty Points (MDA) sang ETH là ETH0,00001054.
MDA
ETH
1 MDA = ETH0,00001054
Biểu đồ MDA sang ETH
Moeda Loyalty Points (MDA) hôm nay có giá trị là ETH0,00001054, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 9.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MDA ngày hôm nay là 2.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Moeda Loyalty Points được giao dịch là ETH5,3027.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 7.9% | 7.8% | 11.8% | 25.6% | 22.9% |
Số liệu thống kê về Moeda Loyalty Points
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH206,9770 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH206,9770 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH5,3027 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
19.628.888 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
19.628.888 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Moeda Loyalty Pointscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Moeda Loyalty Points (MDA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001054.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MDA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 94889 MDA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MDA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MDA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MDA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MDA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MDA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MDA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MDA tính bằng ETH là ETH0,01194, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MDA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Moeda Loyalty Points tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Moeda Loyalty Points (MDA) đã tăng giảm lên -22,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Moeda Loyalty Points có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Moeda Loyalty Points (MDA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Moeda Loyalty Points (MDA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001133 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00001021 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MDA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,000000995245 ETH (9.8%).
So sánh giá hàng ngày của Moeda Loyalty Points (MDA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Moeda Loyalty Points (MDA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MDA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00001054 ETH | -0,00000104 ETH | 9.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00001133 ETH | 0,000000127064 ETH | 1.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00001120 ETH | 0,000000995245 ETH | 9.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00001021 ETH | -0,000000317867 ETH | 3.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00001052 ETH | 0,000000193684 ETH | 1.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00001033 ETH | -0,000000666274 ETH | 6.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00001100 ETH | 0,000000131050 ETH | 1.2% |
MDA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Moeda Loyalty Points (MDA) sang ETH là ETH0,00001054 cho mỗi 1 MDA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MDA lấy 0,00005269 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 4744441 MDA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MDA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Moeda Loyalty Points (MDA) sang ETH
MDA | ETH |
---|---|
0.01 MDA | 0.000000105386 ETH |
0.1 MDA | 0.00000105 ETH |
1 MDA | 0.00001054 ETH |
2 MDA | 0.00002108 ETH |
5 MDA | 0.00005269 ETH |
10 MDA | 0.00010539 ETH |
20 MDA | 0.00021077 ETH |
50 MDA | 0.00052693 ETH |
100 MDA | 0.00105386 ETH |
1000 MDA | 0.01053865 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MDA
ETH | MDA |
---|---|
0.01 ETH | 948.888 MDA |
0.1 ETH | 9489 MDA |
1 ETH | 94889 MDA |
2 ETH | 189778 MDA |
5 ETH | 474444 MDA |
10 ETH | 948888 MDA |
20 ETH | 1897776 MDA |
50 ETH | 4744441 MDA |
100 ETH | 9488882 MDA |
1000 ETH | 94888819 MDA |