Tiền ảo: 14.266
Sàn giao dịch: 1.090
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,501T $ 5.7%
Lưu lượng 24 giờ: 100,613B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MOG logo

Mog Coin
MOG / HUF

#253
Ft0,0002335
21.4%
0.0119992 BTC 14.5%
0.092191 ETH 17.4%
$0.065226 Phạm vi trong 24g $0.067218

Chuyển đổi Mog Coin sang Hungarian Forint (MOG sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mog Coin (MOG) sang HUF là Ft0,0002335.
MOG
HUF

1 MOG = Ft0,0002335

Cách mua MOG bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MOG

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MOG bằng HUF!

Biểu đồ MOG sang HUF

Mog Coin (MOG) hôm nay có giá trị là Ft0,0002335, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 21.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MOG ngày hôm nay là 41.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mog Coin được giao dịch là Ft7.263.682.076.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.4% 22.1% 44.0% 30.8% 54.7% -
Số liệu thống kê về Mog Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft91.087.150.803
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft91.087.150.803
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft7.263.682.076
Cung lưu thông
390.570.159.911.439
Tổng cung
390.570.159.911.439
Tổng lượng cung tối đa
420.690.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Mog Coincó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Mog Coin (MOG) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,0002335.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOG?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 4282.40 MOG.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MOG sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của MOG bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MOG sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MOG bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ MOG so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của MOG/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MOG tính bằng HUF là Ft0,0004614, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOG/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Mog Coin tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của Mog Coin (MOG) đã tăng tăng lên 47,40 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Mog Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Mog Coin (MOG) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mog Coin (MOG) so với HUF giao động giữa mức cao 0,00023351 Ft trên Thứ năm và mức thấp 0,00015988 Ft trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOG trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00004112 Ft (21.4%).

So sánh giá hàng ngày của Mog Coin (MOG) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MOG sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00023351 Ft 0,00004112 Ft 21.4%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00019768 Ft 0,00000194 Ft 1.0%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00019574 Ft 0,00003347 Ft 20.6%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00016227 Ft -0,000000619177 Ft 0.4%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00016289 Ft 0,00000301 Ft 1.9%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00015988 Ft -0,00001317 Ft 7.6%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00017305 Ft 0,00000799 Ft 4.8%

MOG / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Mog Coin (MOG) sang HUF là Ft0,0002335 cho mỗi 1 MOG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOG lấy 0,00116757 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 214120 MOG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOG phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Mog Coin (MOG) sang HUF

MOG HUF
0.01 MOG 0.00000234 HUF
0.1 MOG 0.00002335 HUF
1 MOG 0.00023351 HUF
2 MOG 0.00046703 HUF
5 MOG 0.00116757 HUF
10 MOG 0.00233514 HUF
20 MOG 0.00467028 HUF
50 MOG 0.01167569 HUF
100 MOG 0.02335139 HUF
1000 MOG 0.233514 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang MOG

HUF MOG
0.01 HUF 42.82 MOG
0.1 HUF 428.24 MOG
1 HUF 4282.40 MOG
2 HUF 8564.80 MOG
5 HUF 21412 MOG
10 HUF 42824 MOG
20 HUF 85648 MOG
50 HUF 214120 MOG
100 HUF 428240 MOG
1000 HUF 4282401 MOG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng