Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Popcat
POPCAT / HUF
#64
Ft500,02
5.5%
0,00001936 BTC
5.2%
$1,18
Phạm vi trong 24g
$1,34
Chuyển đổi Popcat sang Hungarian Forint (POPCAT sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Popcat (POPCAT) sang HUF là Ft500,02.
POPCAT
HUF
1 POPCAT = Ft500,02
Cách mua POPCAT bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POPCAT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua POPCAT bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua POPCAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua POPCAT bằng HUF!
-
Chọn Popcat (POPCAT) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được POPCAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ POPCAT sang HUF
Popcat (POPCAT) hôm nay có giá trị là Ft500,02, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 5.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POPCAT ngày hôm nay là 23.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Popcat được giao dịch là Ft59.022.161.018.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 4.9% | 23.2% | 7.8% | 4.4% | - |
Số liệu thống kê về Popcat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft490.082.574.786 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft490.082.574.786 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft59.022.161.018 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
979.978.669 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
979.978.669 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
979.978.694 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Popcatcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Popcat (POPCAT) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft500,02.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu POPCAT?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00199993 POPCAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POPCAT sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của POPCAT bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POPCAT sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POPCAT bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ POPCAT so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của POPCAT/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POPCAT tính bằng HUF là Ft674,34, được ghi nhận vào ngày Thg 10 29, 2024 (7 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POPCAT/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Popcat tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Popcat (POPCAT) đã tăng tăng lên 7,30 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Popcat có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Popcat (POPCAT) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Popcat (POPCAT) so với HUF giao động giữa mức cao 645,88 Ft trên Thứ tư và mức thấp 500,02 Ft trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POPCAT trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 53,06 Ft (9.0%).
So sánh giá hàng ngày của Popcat (POPCAT) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Popcat (POPCAT) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POPCAT sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười một 05, 2024 | Thứ ba | 500,02 Ft | 25,97 Ft | 5.5% |
Tháng mười một 04, 2024 | Thứ hai | 519,01 Ft | -38,48 Ft | 6.9% |
Tháng mười một 03, 2024 | Chủ nhật | 557,50 Ft | -9,50 Ft | 1.7% |
Tháng mười một 02, 2024 | Thứ bảy | 567,00 Ft | -18,13 Ft | 3.1% |
Tháng mười một 01, 2024 | Thứ sáu | 585,12 Ft | -54,55 Ft | 8.5% |
Tháng mười 31, 2024 | Thứ năm | 639,67 Ft | -6,21 Ft | 1.0% |
Tháng mười 30, 2024 | Thứ tư | 645,88 Ft | 53,06 Ft | 9.0% |
POPCAT / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Popcat (POPCAT) sang HUF là Ft500,02 cho mỗi 1 POPCAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POPCAT lấy 2.500,09 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.099997 POPCAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POPCAT phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Popcat (POPCAT) sang HUF
POPCAT | HUF |
---|---|
0.01 POPCAT | 5.00 HUF |
0.1 POPCAT | 50.00 HUF |
1 POPCAT | 500.02 HUF |
2 POPCAT | 1000.03 HUF |
5 POPCAT | 2500.09 HUF |
10 POPCAT | 5000.17 HUF |
20 POPCAT | 10000.34 HUF |
50 POPCAT | 25001 HUF |
100 POPCAT | 50002 HUF |
1000 POPCAT | 500017 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang POPCAT
HUF | POPCAT |
---|---|
0.01 HUF | 0.00002000 POPCAT |
0.1 HUF | 0.00019999 POPCAT |
1 HUF | 0.00199993 POPCAT |
2 HUF | 0.00399986 POPCAT |
5 HUF | 0.00999966 POPCAT |
10 HUF | 0.01999931 POPCAT |
20 HUF | 0.03999863 POPCAT |
50 HUF | 0.099997 POPCAT |
100 HUF | 0.199993 POPCAT |
1000 HUF | 2.00 POPCAT |