Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mog Coin
MOG / IDR
#236
Rp0,01320
53.9%
0.0101182 BTC
45.8%
0.092271 ETH
29.9%
$0.065246
Phạm vi trong 24g
$0.068468
Chuyển đổi Mog Coin sang Indonesian Rupiah (MOG sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mog Coin (MOG) sang IDR là Rp0,01320.
MOG
IDR
1 MOG = Rp0,01320
Cách mua MOG bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MOG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MOG bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MOG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MOG bằng IDR!
-
Chọn Mog Coin (MOG) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MOG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MOG sang IDR
Mog Coin (MOG) hôm nay có giá trị là Rp0,01320, đó là một 12.2% tăng từ một giờ trước và 53.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MOG ngày hôm nay là 53.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mog Coin được giao dịch là Rp327.242.288.112.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
12.3% | 53.3% | 54.0% | 52.6% | 35.7% | - |
Số liệu thống kê về Mog Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp5.153.830.030.524 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp5.153.830.030.524 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp327.242.288.112 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
390.570.159.911.439 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
390.570.159.911.439 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.690.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mog Coincó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Mog Coin (MOG) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,01320.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOG?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 75.75 MOG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MOG sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của MOG bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MOG sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MOG bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MOG so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của MOG/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MOG tính bằng IDR là Rp0,01996, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOG/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mog Coin tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Mog Coin (MOG) đã tăng tăng lên 34,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Mog Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mog Coin (MOG) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mog Coin (MOG) so với IDR giao động giữa mức cao 0,01320101 Rp trên Thứ hai và mức thấp 0,00880158 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOG trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,00462250 Rp (53.9%).
So sánh giá hàng ngày của Mog Coin (MOG) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mog Coin (MOG) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MOG sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,01320101 Rp | 0,00462250 Rp | 53.9% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00940548 Rp | -0,00188768 Rp | 16.7% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,01129316 Rp | 0,00095261 Rp | 9.2% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,01034055 Rp | -0,00102676 Rp | 9.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,01136731 Rp | 0,00243954 Rp | 27.3% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00892777 Rp | 0,00012620 Rp | 1.4% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00880158 Rp | 0,00156884 Rp | 21.7% |
MOG / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mog Coin (MOG) sang IDR là Rp0,01320 cho mỗi 1 MOG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOG lấy 0,066005 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 3787.59 MOG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOG phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mog Coin (MOG) sang IDR
MOG | IDR |
---|---|
0.01 MOG | 0.00013201 IDR |
0.1 MOG | 0.00132010 IDR |
1 MOG | 0.01320101 IDR |
2 MOG | 0.02640203 IDR |
5 MOG | 0.066005 IDR |
10 MOG | 0.132010 IDR |
20 MOG | 0.264020 IDR |
50 MOG | 0.660051 IDR |
100 MOG | 1.32 IDR |
1000 MOG | 13.20 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang MOG
IDR | MOG |
---|---|
0.01 IDR | 0.757518 MOG |
0.1 IDR | 7.58 MOG |
1 IDR | 75.75 MOG |
2 IDR | 151.50 MOG |
5 IDR | 378.76 MOG |
10 IDR | 757.52 MOG |
20 IDR | 1515.04 MOG |
50 IDR | 3787.59 MOG |
100 IDR | 7575.18 MOG |
1000 IDR | 75752 MOG |