Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MON Protocol
MON / VND
#771
₫6.665,62
10.2%
0.053968 BTC
9.4%
0,00007425 ETH
8.4%
$0,2531
Phạm vi trong 24g
$0,2947
Chuyển đổi MON Protocol sang Vietnamese đồng (MON sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MON Protocol (MON) sang VND là ₫6.665,62.
MON
VND
1 MON = ₫6.665,62
Cách mua MON bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MON
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MON bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MON.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MON bằng VND!
-
Chọn MON Protocol (MON) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MON, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MON sang VND
MON Protocol (MON) hôm nay có giá trị là ₫6.665,62, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 10.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MON ngày hôm nay là 16.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MON Protocol được giao dịch là ₫672.271.941.407.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 10.2% | 16.8% | 33.9% | - | - |
Số liệu thống kê về MON Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫904.971.413.342 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.14 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫6.663.014.044.936 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫672.271.941.407 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
135.820.126
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MON Protocolcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 MON Protocol (MON) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫6.665,62.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu MON?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00015002 MON.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MON sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của MON bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MON sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MON bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ MON so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của MON/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MON tính bằng VND là ₫17.468,80, được ghi nhận vào ngày Thg 5 27, 2024 (21 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MON/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MON Protocol tính bằng VND?
- Trong 24 giờ qua, giá của MON Protocol (MON) đã tăng giảm lên -10,20 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, MON Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MON Protocol (MON) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MON Protocol (MON) so với VND giao động giữa mức cao 7.755,74 ₫ trên Thứ ba và mức thấp 6.665,62 ₫ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MON trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -920,54 ₫ (10.6%).
So sánh giá hàng ngày của MON Protocol (MON) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MON Protocol (MON) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MON sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 17, 2024 | Thứ hai | 6.665,62 ₫ | -758,47 ₫ | 10.2% |
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 7.318,56 ₫ | 287,91 ₫ | 4.1% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 7.030,65 ₫ | -238,33 ₫ | 3.3% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 7.268,98 ₫ | -203,98 ₫ | 2.7% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 7.472,96 ₫ | -160,57 ₫ | 2.1% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 7.633,53 ₫ | -122,21 ₫ | 1.6% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 7.755,74 ₫ | -920,54 ₫ | 10.6% |
MON / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MON Protocol (MON) sang VND là ₫6.665,62 cho mỗi 1 MON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MON lấy 33.328 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00750117 MON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MON phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MON Protocol (MON) sang VND
MON | VND |
---|---|
0.01 MON | 66.66 VND |
0.1 MON | 666.56 VND |
1 MON | 6665.62 VND |
2 MON | 13331.25 VND |
5 MON | 33328 VND |
10 MON | 66656 VND |
20 MON | 133312 VND |
50 MON | 333281 VND |
100 MON | 666562 VND |
1000 MON | 6665623 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang MON
VND | MON |
---|---|
0.01 VND | 0.00000150 MON |
0.1 VND | 0.00001500 MON |
1 VND | 0.00015002 MON |
2 VND | 0.00030005 MON |
5 VND | 0.00075012 MON |
10 VND | 0.00150023 MON |
20 VND | 0.00300047 MON |
50 VND | 0.00750117 MON |
100 VND | 0.01500235 MON |
1000 VND | 0.150023 MON |