Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Monk
MONK / MYR
RM0,001749
0.7%
0.085977 BTC
0.3%
$0,0003180
Phạm vi trong 24g
$0,0003749
Powered by DECENOMY
Chuyển đổi Monk sang Malaysian Ringgit (MONK sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Monk (MONK) sang MYR là RM0,001749.
MONK
MYR
1 MONK = RM0,001749
Cách mua MONK bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MONK
-
Bạn có thể mua và bán Monk (MONK) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CREX24, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MONK.
-
3. Mua MONK bằng MYR trên sàn CEX
-
Để mua MONK trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp MYR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Monk (MONK) và nhập số tiền bằng MYR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MONK bằng MYR trên sàn DEX
-
Để mua MONK trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng MYR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Monk (MONK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MONK sang MYR
Monk (MONK) hôm nay có giá trị là RM0,001749, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MONK ngày hôm nay là 16.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Monk được giao dịch là RM1.064,40.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.5% | 16.6% | 12.4% | 17.2% | 72.9% |
Số liệu thống kê về Monk
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM1.048.311 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM1.064,40 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
599.598.137 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Monkcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Monk (MONK) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,001749.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu MONK?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 571.79 MONK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MONK sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của MONK bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MONK sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MONK bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MONK so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của MONK/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MONK tính bằng MYR là RM87,36, được ghi nhận vào ngày Thg 1 20, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MONK/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Monk tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Monk (MONK) đã tăng giảm lên -17,40 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Monk có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Monk (MONK) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Monk (MONK) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00193248 RM trên Thứ sáu và mức thấp 0,00153890 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MONK trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,00024839 RM (14.7%).
So sánh giá hàng ngày của Monk (MONK) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Monk (MONK) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MONK sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00174890 RM | -0,00001151 RM | 0.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00153890 RM | -0,00011839 RM | 7.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00165730 RM | -0,00016304 RM | 9.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00182033 RM | 0,00000372 RM | 0.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00181661 RM | 0,00003173 RM | 1.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00178488 RM | -0,00014761 RM | 7.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00193248 RM | 0,00024839 RM | 14.7% |
MONK / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Monk (MONK) sang MYR là RM0,001749 cho mỗi 1 MONK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MONK lấy 0,00874450 RM hoặc 50,00 RM lấy 28589 MONK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MONK phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Monk (MONK) sang MYR
MONK | MYR |
---|---|
0.01 MONK | 0.00001749 MYR |
0.1 MONK | 0.00017489 MYR |
1 MONK | 0.00174890 MYR |
2 MONK | 0.00349780 MYR |
5 MONK | 0.00874450 MYR |
10 MONK | 0.01748901 MYR |
20 MONK | 0.03497801 MYR |
50 MONK | 0.087445 MYR |
100 MONK | 0.174890 MYR |
1000 MONK | 1.75 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang MONK
MYR | MONK |
---|---|
0.01 MYR | 5.72 MONK |
0.1 MYR | 57.18 MONK |
1 MYR | 571.79 MONK |
2 MYR | 1143.58 MONK |
5 MYR | 2858.94 MONK |
10 MYR | 5717.88 MONK |
20 MYR | 11435.76 MONK |
50 MYR | 28589 MONK |
100 MYR | 57179 MONK |
1000 MYR | 571788 MONK |