Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![MPX logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/28965/standard/mpx_logo_256.png?1696527938)
Morphex
MPX / IDR
#2969
Rp536,58
0.2%
0.064904 BTC
0.0%
$0,03201
Phạm vi trong 24g
$0,03282
Chuyển đổi Morphex sang Indonesian Rupiah (MPX sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Morphex (MPX) sang IDR là Rp536,58.
MPX
IDR
1 MPX = Rp536,58
Cách mua MPX bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MPX
-
Bạn có thể mua và bán Morphex (MPX) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn THENA, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MPX.
-
3. Mua MPX bằng IDR trên sàn CEX
-
Để mua MPX trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp IDR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Morphex (MPX) và nhập số tiền bằng IDR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MPX bằng IDR trên sàn DEX
-
Để mua MPX trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng IDR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Morphex (MPX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MPX sang IDR
Morphex (MPX) hôm nay có giá trị là Rp536,58, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MPX ngày hôm nay là 11.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Morphex được giao dịch là Rp2.218.152.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.2% | 13.1% | 24.3% | 31.9% | 72.4% |
Số liệu thống kê về Morphex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp11.873.422.651 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.46 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp25.959.926.214 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp2.218.152 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
22.128.024 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
48.380.478 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
48.603.368 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Morphexcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Morphex (MPX) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp536,58.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu MPX?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00186366 MPX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MPX sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của MPX bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MPX sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MPX bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MPX so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của MPX/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MPX tính bằng IDR là Rp22.068,68, được ghi nhận vào ngày Thg 2 27, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MPX/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Morphex tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Morphex (MPX) đã tăng giảm lên -29,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Morphex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Morphex (MPX) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Morphex (MPX) so với IDR giao động giữa mức cao 624,40 Rp trên Thứ hai và mức thấp 527,15 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MPX trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -39,77 Rp (6.5%).
So sánh giá hàng ngày của Morphex (MPX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Morphex (MPX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MPX sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 536,58 Rp | 1,041 Rp | 0.2% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 536,26 Rp | 9,11 Rp | 1.7% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 527,15 Rp | -16,27 Rp | 3.0% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 543,42 Rp | -25,76 Rp | 4.5% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 569,19 Rp | -39,77 Rp | 6.5% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 608,95 Rp | -15,44 Rp | 2.5% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 624,40 Rp | 31,36 Rp | 5.3% |
MPX / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Morphex (MPX) sang IDR là Rp536,58 cho mỗi 1 MPX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MPX lấy 2.682,89 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.093183 MPX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MPX phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Morphex (MPX) sang IDR
MPX | IDR |
---|---|
0.01 MPX | 5.37 IDR |
0.1 MPX | 53.66 IDR |
1 MPX | 536.58 IDR |
2 MPX | 1073.16 IDR |
5 MPX | 2682.89 IDR |
10 MPX | 5365.79 IDR |
20 MPX | 10731.57 IDR |
50 MPX | 26829 IDR |
100 MPX | 53658 IDR |
1000 MPX | 536579 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang MPX
IDR | MPX |
---|---|
0.01 IDR | 0.00001864 MPX |
0.1 IDR | 0.00018637 MPX |
1 IDR | 0.00186366 MPX |
2 IDR | 0.00372732 MPX |
5 IDR | 0.00931830 MPX |
10 IDR | 0.01863660 MPX |
20 IDR | 0.03727320 MPX |
50 IDR | 0.093183 MPX |
100 IDR | 0.186366 MPX |
1000 IDR | 1.86 MPX |