Rank #615

Mute MUTE / HKD
HK$5,24
2.7%
0,00002487 BTC
2.8%
0,00035882 ETH
2.4%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 10.019
HK$5,08
Phạm vi 24H
HK$5,30
Giá trị vốn hóa thị trường
HK$209.404.056
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
KL giao dịch trong 24 giờ
HK$1.902.969
Định giá pha loãng hoàn toàn
HK$209.404.056
Cung lưu thông
40.000.000
Tổng cung
40.000.000
Tổng lượng cung tối đa
40.000.000
Chuyển đổi Mute sang Hong Kong Dollar (MUTE sang HKD)
MUTE
HKD
1 MUTE = HK$5,24
Cập nhật lần cuối 04:12PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi MUTE thành HKD
Tỷ giá hối đoái từ MUTE sang HKD hôm nay là 5,24 HK$ và đã đã tăng 2.7% từ HK$5,10 kể từ hôm nay.Mute (MUTE) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -17.8% từ HK$6,37 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.2%
2.7%
16.0%
12.0%
-17.6%
178.3%
Tôi có thể mua và bán Mute ở đâu?
Mute có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là HK$1.902.969. Mute có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Mute.
Lịch sử giá 7 ngày của Mute (MUTE) đến HKD
So sánh giá & các thay đổi của Mute trong HKD trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUTE sang HKD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 01, 2023 | Thứ năm | 5,24 HK$ | 0,137336 HK$ | 2.7% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 5,21 HK$ | 0,00766724 HK$ | 0.1% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 5,20 HK$ | -0,00397877 HK$ | -0.1% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 5,21 HK$ | 0,349314 HK$ | 7.2% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 4,86 HK$ | 0,168473 HK$ | 3.6% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 4,69 HK$ | 0,101760 HK$ | 2.2% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 4,59 HK$ | -0,01869236 HK$ | -0.4% |
Chuyển đổi Mute (MUTE) sang HKD
MUTE | HKD |
---|---|
0.01 MUTE | 0.052399 HKD |
0.1 MUTE | 0.523989 HKD |
1 MUTE | 5.24 HKD |
2 MUTE | 10.48 HKD |
5 MUTE | 26.20 HKD |
10 MUTE | 52.40 HKD |
20 MUTE | 104.80 HKD |
50 MUTE | 261.99 HKD |
100 MUTE | 523.99 HKD |
1000 MUTE | 5239.89 HKD |
Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang MUTE
HKD | MUTE |
---|---|
0.01 HKD | 0.00190844 MUTE |
0.1 HKD | 0.01908438 MUTE |
1 HKD | 0.190844 MUTE |
2 HKD | 0.381688 MUTE |
5 HKD | 0.954219 MUTE |
10 HKD | 1.91 MUTE |
20 HKD | 3.82 MUTE |
50 HKD | 9.54 MUTE |
100 HKD | 19.08 MUTE |
1000 HKD | 190.84 MUTE |
Tiền ảo thịnh hành
1/2