Rank #604
Giá Mute (MUTE)

Mute MUTE / NOK

kr7,07 -3.2%
0,00002420 BTC -2.3%
0,00034669 ETH -1.8%
Trên danh sách theo dõi 10.016
kr7,04
Phạm vi 24H
kr7,40

Chuyển đổi Mute sang Norwegian Krone (MUTE sang NOK)

MUTE
NOK

1 MUTE = kr7,07

Cập nhật lần cuối 07:21PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi MUTE thành NOK

Tỷ giá hối đoái từ MUTE sang NOK hôm nay là 7,07 kr và đã đã giảm -3.6% từ kr7,34 kể từ hôm nay.
Mute (MUTE) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 1.9% từ kr6,94 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.1%
-3.2%
-2.4%
9.6%
-3.2%
184.9%
Giá trị vốn hóa thị trường kr282.993.425
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 1.0
KL giao dịch trong 24 giờ kr3.114.648
Định giá pha loãng hoàn toàn kr282.993.425
Cung lưu thông 40.000.000
Tổng cung 40.000.000
Tổng lượng cung tối đa 40.000.000

Tôi có thể mua và bán Mute ở đâu?

Mute có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là kr3.114.648. Mute có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Mute.

Lịch sử giá 7 ngày của Mute (MUTE) đến NOK

So sánh giá & các thay đổi của Mute trong NOK trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MUTE sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 07, 2023 Thứ tư 7,07 kr -0,267745 kr -3.6%
Tháng sáu 06, 2023 Thứ ba 7,06 kr -0,541539 kr -7.1%
Tháng sáu 05, 2023 Thứ hai 7,61 kr 0,071272 kr 0.9%
Tháng sáu 04, 2023 Chủ nhật 7,53 kr 0,101402 kr 1.4%
Tháng sáu 03, 2023 Thứ bảy 7,43 kr -0,00048792 kr -0.0%
Tháng sáu 02, 2023 Thứ sáu 7,43 kr 0,135383 kr 1.9%
Tháng sáu 01, 2023 Thứ năm 7,30 kr -0,139701 kr -1.9%

Chuyển đổi Mute (MUTE) sang NOK

MUTE NOK
0.01 MUTE 0.070748 NOK
0.1 MUTE 0.707479 NOK
1 MUTE 7.07 NOK
2 MUTE 14.15 NOK
5 MUTE 35.37 NOK
10 MUTE 70.75 NOK
20 MUTE 141.50 NOK
50 MUTE 353.74 NOK
100 MUTE 707.48 NOK
1000 MUTE 7074.79 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang MUTE

NOK MUTE
0.01 NOK 0.00141347 MUTE
0.1 NOK 0.01413469 MUTE
1 NOK 0.141347 MUTE
2 NOK 0.282694 MUTE
5 NOK 0.706735 MUTE
10 NOK 1.41 MUTE
20 NOK 2.83 MUTE
50 NOK 7.07 MUTE
100 NOK 14.13 MUTE
1000 NOK 141.35 MUTE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng