Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
My DeFi Pet
DPET / CHF
#2117
Fr.0,04963
1.6%
0.068753 BTC
0.8%
$0,05460
Phạm vi trong 24g
$0,05613
Chuyển đổi My DeFi Pet sang Swiss Franc (DPET sang CHF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 My DeFi Pet (DPET) sang CHF là Fr.0,04963.
DPET
CHF
1 DPET = Fr.0,04963
Cách mua DPET bằng CHF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DPET
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DPET bằng CHF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CHF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DPET.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CHF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DPET bằng CHF!
-
Chọn My DeFi Pet (DPET) và nhập số tiền bằng CHF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DPET, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DPET sang CHF
My DeFi Pet (DPET) hôm nay có giá trị là Fr.0,04963, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DPET ngày hôm nay là 2.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng My DeFi Pet được giao dịch là Fr.199.678.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.7% | 3.5% | 4.7% | 10.7% | 47.0% |
Số liệu thống kê về My DeFi Pet
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Fr.2.495.417 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.5 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Fr.4.967.981 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Fr.199.678 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
50.230.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 My DeFi Petcó trị giá là bao nhiêu CHF?
- Hiện tại, giá của 1 My DeFi Pet (DPET) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,04963.
-
Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu DPET?
- Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 20.15 DPET.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DPET sang CHF bằng cách nào?
- Tính giá của DPET bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DPET sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DPET bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ DPET so với CHF.
-
Trước đây giá cao nhất của DPET/CHF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DPET tính bằng CHF là Fr.9,13, được ghi nhận vào ngày Thg 7 26, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DPET/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của My DeFi Pet tính bằng CHF?
- Trong tháng qua, giá của My DeFi Pet (DPET) đã tăng giảm lên -10,40 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, My DeFi Pet có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của My DeFi Pet (DPET) so với CHF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của My DeFi Pet (DPET) so với CHF giao động giữa mức cao 0,050811 Fr. trên Thứ ba và mức thấp 0,04850330 Fr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DPET trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,00127461 Fr. (2.6%).
So sánh giá hàng ngày của My DeFi Pet (DPET) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của My DeFi Pet (DPET) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DPET sang CHF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,04963145 Fr. | -0,00081776 Fr. | 1.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,050811 Fr. | 0,00053158 Fr. | 1.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,050280 Fr. | 0,00036867 Fr. | 0.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,04991094 Fr. | 0,00013303 Fr. | 0.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,04977791 Fr. | 0,00127461 Fr. | 2.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,04850330 Fr. | -0,00011717 Fr. | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,04862047 Fr. | -0,00111372 Fr. | 2.2% |
DPET / CHF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ My DeFi Pet (DPET) sang CHF là Fr.0,04963 cho mỗi 1 DPET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DPET lấy 0,248157 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 1007.43 DPET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DPET phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi My DeFi Pet (DPET) sang CHF
DPET | CHF |
---|---|
0.01 DPET | 0.00049631 CHF |
0.1 DPET | 0.00496314 CHF |
1 DPET | 0.04963145 CHF |
2 DPET | 0.099263 CHF |
5 DPET | 0.248157 CHF |
10 DPET | 0.496314 CHF |
20 DPET | 0.992629 CHF |
50 DPET | 2.48 CHF |
100 DPET | 4.96 CHF |
1000 DPET | 49.63 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang DPET
CHF | DPET |
---|---|
0.01 CHF | 0.201485 DPET |
0.1 CHF | 2.01 DPET |
1 CHF | 20.15 DPET |
2 CHF | 40.30 DPET |
5 CHF | 100.74 DPET |
10 CHF | 201.49 DPET |
20 CHF | 402.97 DPET |
50 CHF | 1007.43 DPET |
100 CHF | 2014.85 DPET |
1000 CHF | 20149 DPET |