Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
My DeFi Pet
DPET / KWD
#2119
KD0,01696
0.8%
0.068680 BTC
2.3%
$0,05436
Phạm vi trong 24g
$0,05624
Chuyển đổi My DeFi Pet sang Kuwaiti Dinar (DPET sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 My DeFi Pet (DPET) sang KWD là KD0,01696.
DPET
KWD
1 DPET = KD0,01696
Cách mua DPET bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DPET
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DPET bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DPET.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DPET bằng KWD!
-
Chọn My DeFi Pet (DPET) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DPET, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DPET sang KWD
My DeFi Pet (DPET) hôm nay có giá trị là KD0,01696, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DPET ngày hôm nay là 4.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng My DeFi Pet được giao dịch là KD27.452,62.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.8% | 4.3% | 0.3% | 17.1% | 35.5% |
Số liệu thống kê về My DeFi Pet
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD856.719 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.5 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD1.705.593 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD27.452,62 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
50.230.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 My DeFi Petcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 My DeFi Pet (DPET) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,01696.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu DPET?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 58.95 DPET.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DPET sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của DPET bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DPET sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DPET bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DPET so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của DPET/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DPET tính bằng KWD là KD2,98, được ghi nhận vào ngày Thg 7 26, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DPET/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của My DeFi Pet tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của My DeFi Pet (DPET) đã tăng giảm lên -17,10 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, My DeFi Pet có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của My DeFi Pet (DPET) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của My DeFi Pet (DPET) so với KWD giao động giữa mức cao 0,01696448 KD trên Thứ bảy và mức thấp 0,01629081 KD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DPET trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,00056618 KD (3.5%).
So sánh giá hàng ngày của My DeFi Pet (DPET) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của My DeFi Pet (DPET) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DPET sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01696448 KD | 0,00013246 KD | 0.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01640048 KD | 0,00004807 KD | 0.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01635241 KD | -0,00031403 KD | 1.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01666643 KD | 0,00017108 KD | 1.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01649535 KD | -0,00036163 KD | 2.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01685698 KD | 0,00056618 KD | 3.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01629081 KD | -0,00057856 KD | 3.4% |
DPET / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ My DeFi Pet (DPET) sang KWD là KD0,01696 cho mỗi 1 DPET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DPET lấy 0,084822 KD hoặc 50,00 KD lấy 2947.34 DPET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DPET phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi My DeFi Pet (DPET) sang KWD
DPET | KWD |
---|---|
0.01 DPET | 0.00016964 KWD |
0.1 DPET | 0.00169645 KWD |
1 DPET | 0.01696448 KWD |
2 DPET | 0.03392895 KWD |
5 DPET | 0.084822 KWD |
10 DPET | 0.169645 KWD |
20 DPET | 0.339290 KWD |
50 DPET | 0.848224 KWD |
100 DPET | 1.70 KWD |
1000 DPET | 16.96 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang DPET
KWD | DPET |
---|---|
0.01 KWD | 0.589467 DPET |
0.1 KWD | 5.89 DPET |
1 KWD | 58.95 DPET |
2 KWD | 117.89 DPET |
5 KWD | 294.73 DPET |
10 KWD | 589.47 DPET |
20 KWD | 1178.93 DPET |
50 KWD | 2947.34 DPET |
100 KWD | 5894.67 DPET |
1000 KWD | 58947 DPET |