Tiền ảo: 14.072
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,457T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 89,001B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ALICE logo

My Neighbor Alice
ALICE / KRW

#449
₩1.625,81
3.1%
0,00001893 BTC 2.0%
0,0003925 ETH 0.3%
$1,19 Phạm vi trong 24g $1,29

Chuyển đổi My Neighbor Alice sang South Korean Won (ALICE sang KRW)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 My Neighbor Alice (ALICE) sang KRW là ₩1.625,81.
ALICE
KRW

1 ALICE = ₩1.625,81

Cách mua ALICE bằng KRW

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ALICE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ALICE bằng KRW!

Biểu đồ ALICE sang KRW

My Neighbor Alice (ALICE) hôm nay có giá trị là ₩1.625,81, đó là một 1.6% giảm từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ALICE ngày hôm nay là 8.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng My Neighbor Alice được giao dịch là ₩17.304.825.017.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.6% 3.0% 7.5% 13.4% 33.4% 18.1%
Số liệu thống kê về My Neighbor Alice
Giá trị vốn hóa thị trường
₩146.417.987.588
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.9
Định giá pha loãng hoàn toàn
₩162.686.652.876
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₩17.304.825.017
Cung lưu thông
90.000.000
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 My Neighbor Alicecó trị giá là bao nhiêu KRW?

Hiện tại, giá của 1 My Neighbor Alice (ALICE) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩1.625,81.

₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu ALICE?

Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00061508 ALICE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ALICE sang KRW bằng cách nào?

Tính giá của ALICE bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ALICE sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ALICE bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ ALICE so với KRW.

Trước đây giá cao nhất của ALICE/KRW là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ALICE tính bằng KRW là ₩46.433,36, được ghi nhận vào ngày Thg 3 15, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ALICE/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của My Neighbor Alice tính bằng KRW?

Trong tháng qua, giá của My Neighbor Alice (ALICE) đã tăng giảm lên -33,10 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, My Neighbor Alice có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của My Neighbor Alice (ALICE) so với KRW

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của My Neighbor Alice (ALICE) so với KRW giao động giữa mức cao 1.694,14 ₩ trên Thứ hai và mức thấp 1.625,81 ₩ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ALICE trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -103,20 ₩ (5.8%).

So sánh giá hàng ngày của My Neighbor Alice (ALICE) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ALICE sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 1.625,81 ₩ -52,04 ₩ 3.1%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 1.694,14 ₩ 34,55 ₩ 2.1%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 1.659,58 ₩ -33,62 ₩ 2.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 1.693,21 ₩ 47,14 ₩ 2.9%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 1.646,07 ₩ 18,23 ₩ 1.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 1.627,84 ₩ -35,89 ₩ 2.2%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 1.663,73 ₩ -103,20 ₩ 5.8%

ALICE / KRW Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ My Neighbor Alice (ALICE) sang KRW là ₩1.625,81 cho mỗi 1 ALICE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ALICE lấy 8.129,06 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.03075386 ALICE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ALICE phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi My Neighbor Alice (ALICE) sang KRW

ALICE KRW
0.01 ALICE 16.26 KRW
0.1 ALICE 162.58 KRW
1 ALICE 1625.81 KRW
2 ALICE 3251.62 KRW
5 ALICE 8129.06 KRW
10 ALICE 16258.12 KRW
20 ALICE 32516 KRW
50 ALICE 81291 KRW
100 ALICE 162581 KRW
1000 ALICE 1625812 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang ALICE

KRW ALICE
0.01 KRW 0.00000615 ALICE
0.1 KRW 0.00006151 ALICE
1 KRW 0.00061508 ALICE
2 KRW 0.00123015 ALICE
5 KRW 0.00307539 ALICE
10 KRW 0.00615077 ALICE
20 KRW 0.01230154 ALICE
50 KRW 0.03075386 ALICE
100 KRW 0.061508 ALICE
1000 KRW 0.615077 ALICE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng