coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #684
Giá Vaiot (VAI)

Vaiot VAI / KRW

₩141,04 11.5%
0,00000388 BTC 13.3%
0,00006090 ETH 13.1%
Trên danh sách theo dõi 23.045
₩127,28
Phạm vi 24H
₩145,17
Giá trị vốn hóa thị trường ₩32.608.747.861
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.58
KL giao dịch trong 24 giờ ₩4.539.436.981
Định giá pha loãng hoàn toàn ₩56.430.438.705
Cung lưu thông 231.142.969
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Vaiot sang South Korean Won (VAI sang KRW)

VAI
KRW

1 VAI = ₩141,04

Cập nhật lần cuối 08:32PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi VAI thành KRW

Tỷ giá hối đoái từ VAI sang KRW hôm nay là 141,04 ₩ và đã đã tăng 10.7% từ ₩127,43 kể từ hôm nay.
Vaiot (VAI) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -17.9% từ ₩171,70 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.6%
11.5%
15.9%
-3.2%
-16.5%
55.0%

Tôi có thể mua và bán Vaiot ở đâu?

Vaiot có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₩4.539.436.981. Vaiot có thể được giao dịch trên 12 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BKEX.

Lịch sử giá 7 ngày của Vaiot (VAI) đến KRW

So sánh giá & các thay đổi của Vaiot trong KRW trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VAI sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 30, 2023 Thứ năm 141,04 ₩ 13,61 ₩ 10.7%
March 29, 2023 Thứ tư 117,49 ₩ 4,73 ₩ 4.2%
March 28, 2023 Thứ ba 112,76 ₩ -6,10 ₩ -5.1%
March 27, 2023 Thứ hai 118,86 ₩ -1,96 ₩ -1.6%
March 26, 2023 Chủ nhật 120,82 ₩ -1,88 ₩ -1.5%
March 25, 2023 Thứ bảy 122,70 ₩ -5,65 ₩ -4.4%
March 24, 2023 Thứ sáu 128,35 ₩ 6,45 ₩ 5.3%

Chuyển đổi Vaiot (VAI) sang KRW

VAI KRW
0.01 VAI 1.41 KRW
0.1 VAI 14.10 KRW
1 VAI 141.04 KRW
2 VAI 282.08 KRW
5 VAI 705.20 KRW
10 VAI 1410.40 KRW
20 VAI 2820.79 KRW
50 VAI 7051.98 KRW
100 VAI 14103.96 KRW
1000 VAI 141040 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang VAI

KRW VAI
0.01 KRW 0.00007090 VAI
0.1 KRW 0.00070902 VAI
1 KRW 0.00709021 VAI
2 KRW 0.01418041 VAI
5 KRW 0.03545103 VAI
10 KRW 0.070902 VAI
20 KRW 0.141804 VAI
50 KRW 0.354510 VAI
100 KRW 0.709021 VAI
1000 KRW 7.09 VAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu