Ngày | Ngày trong tuần | 1 VAI sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
March 30, 2023 | Thứ năm | 141,04 ₩ | 13,61 ₩ | 10.7% |
March 29, 2023 | Thứ tư | 117,49 ₩ | 4,73 ₩ | 4.2% |
March 28, 2023 | Thứ ba | 112,76 ₩ | -6,10 ₩ | -5.1% |
March 27, 2023 | Thứ hai | 118,86 ₩ | -1,96 ₩ | -1.6% |
March 26, 2023 | Chủ nhật | 120,82 ₩ | -1,88 ₩ | -1.5% |
March 25, 2023 | Thứ bảy | 122,70 ₩ | -5,65 ₩ | -4.4% |
March 24, 2023 | Thứ sáu | 128,35 ₩ | 6,45 ₩ | 5.3% |
VAI | KRW |
---|---|
0.01 VAI | 1.41 KRW |
0.1 VAI | 14.10 KRW |
1 VAI | 141.04 KRW |
2 VAI | 282.08 KRW |
5 VAI | 705.20 KRW |
10 VAI | 1410.40 KRW |
20 VAI | 2820.79 KRW |
50 VAI | 7051.98 KRW |
100 VAI | 14103.96 KRW |
1000 VAI | 141040 KRW |
KRW | VAI |
---|---|
0.01 KRW | 0.00007090 VAI |
0.1 KRW | 0.00070902 VAI |
1 KRW | 0.00709021 VAI |
2 KRW | 0.01418041 VAI |
5 KRW | 0.03545103 VAI |
10 KRW | 0.070902 VAI |
20 KRW | 0.141804 VAI |
50 KRW | 0.354510 VAI |
100 KRW | 0.709021 VAI |
1000 KRW | 7.09 VAI |