Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Myria
MYRIA / KWD
#1082
KD0,0002676
1.2%
0.088037 BTC
2.4%
0.063424 ETH
2.5%
$0,0008159
Phạm vi trong 24g
$0,0008918
Chuyển đổi Myria sang Kuwaiti Dinar (MYRIA sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Myria (MYRIA) sang KWD là KD0,0002676.
MYRIA
KWD
1 MYRIA = KD0,0002676
Cách mua MYRIA bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MYRIA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MYRIA bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MYRIA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MYRIA bằng KWD!
-
Chọn Myria (MYRIA) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MYRIA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MYRIA sang KWD
Myria (MYRIA) hôm nay có giá trị là KD0,0002676, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MYRIA ngày hôm nay là 3.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Myria được giao dịch là KD485.918.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.2% | 3.4% | 12.6% | 8.2% | 84.8% |
Số liệu thống kê về Myria
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD7.571.339 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.57 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD13.380.228 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD485.918 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
28.293.011.843
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Myriacó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Myria (MYRIA) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0002676.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MYRIA?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 3736.86 MYRIA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MYRIA sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của Myria theo Kuwaiti Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi MYRIA sang KWD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ MYRIA sang KWD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của MYRIA/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 MYRIA theo KWD là KD0,005127. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MYRIA/KWD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Myria tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Myria (MYRIA) đã tăng tăng lên 8,20 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Myria có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 17,00 %.
MYRIA / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Myria (MYRIA) sang KWD là KD0,0002676 cho mỗi 1 MYRIA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MYRIA lấy 0,00133802 KD hoặc 50,00 KD lấy 186843 MYRIA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MYRIA phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Myria (MYRIA) sang KWD
MYRIA | KWD |
---|---|
0.01 MYRIA | 0.00000268 KWD |
0.1 MYRIA | 0.00002676 KWD |
1 MYRIA | 0.00026760 KWD |
2 MYRIA | 0.00053521 KWD |
5 MYRIA | 0.00133802 KWD |
10 MYRIA | 0.00267605 KWD |
20 MYRIA | 0.00535209 KWD |
50 MYRIA | 0.01338023 KWD |
100 MYRIA | 0.02676046 KWD |
1000 MYRIA | 0.267605 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang MYRIA
KWD | MYRIA |
---|---|
0.01 KWD | 37.37 MYRIA |
0.1 KWD | 373.69 MYRIA |
1 KWD | 3736.86 MYRIA |
2 KWD | 7473.71 MYRIA |
5 KWD | 18684.29 MYRIA |
10 KWD | 37369 MYRIA |
20 KWD | 74737 MYRIA |
50 KWD | 186843 MYRIA |
100 KWD | 373686 MYRIA |
1000 KWD | 3736857 MYRIA |
Lịch sử giá 7 ngày của Myria (MYRIA) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Myria (MYRIA) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00028634 KD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00025503 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MYRIA trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,00002385 KD (9.1%).
So sánh giá hàng ngày của Myria (MYRIA) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Myria (MYRIA) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MYRIA sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 24, 2025 | Thứ bảy | 0,00026760 KD | 0,00000313 KD | 1.2% |
Tháng năm 23, 2025 | Thứ sáu | 0,00028634 KD | 0,00002385 KD | 9.1% |
Tháng năm 22, 2025 | Thứ năm | 0,00026249 KD | 0,00000746 KD | 2.9% |
Tháng năm 21, 2025 | Thứ tư | 0,00025503 KD | -0,00000649 KD | 2.5% |
Tháng năm 20, 2025 | Thứ ba | 0,00026152 KD | -0,00001010 KD | 3.7% |
Tháng năm 19, 2025 | Thứ hai | 0,00027162 KD | 0,00000834 KD | 3.2% |
Tháng năm 18, 2025 | Chủ nhật | 0,00026328 KD | -0,00001387 KD | 5.0% |