Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Myria
MYRIA / LKR
#413
Rs2,00
4.1%
0.061069 BTC
2.2%
0.052167 ETH
0.3%
$0,006351
Phạm vi trong 24g
$0,006867
Chuyển đổi Myria sang Sri Lankan Rupee (MYRIA sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Myria (MYRIA) sang LKR là Rs2,00.
MYRIA
LKR
1 MYRIA = Rs2,00
Cách mua MYRIA bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MYRIA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MYRIA bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MYRIA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MYRIA bằng LKR!
-
Chọn Myria (MYRIA) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MYRIA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MYRIA sang LKR
Myria (MYRIA) hôm nay có giá trị là Rs2,00, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 4.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MYRIA ngày hôm nay là 7.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Myria được giao dịch là Rs446.991.035.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 4.1% | 7.0% | 0.6% | 26.8% | 84.6% |
Số liệu thống kê về Myria
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs36.970.350.928 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.37 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs99.998.348.147 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs446.991.035 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.485.480.817
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Myriacó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Myria (MYRIA) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs2,00.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu MYRIA?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.499545 MYRIA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MYRIA sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của MYRIA bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MYRIA sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MYRIA bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MYRIA so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của MYRIA/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MYRIA tính bằng LKR là Rs5,42, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MYRIA/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Myria tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Myria (MYRIA) đã tăng giảm lên -27,60 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Myria có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Myria (MYRIA) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Myria (MYRIA) so với LKR giao động giữa mức cao 2,22 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 1,88 Rs trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MYRIA trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,198662 Rs (9.5%).
So sánh giá hàng ngày của Myria (MYRIA) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Myria (MYRIA) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MYRIA sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 2,00 Rs | 0,078734 Rs | 4.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1,96 Rs | 0,02316932 Rs | 1.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1,93 Rs | 0,04957750 Rs | 2.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1,88 Rs | -0,198662 Rs | 9.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 2,08 Rs | -0,106639 Rs | 4.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 2,19 Rs | -0,03590956 Rs | 1.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 2,22 Rs | 0,04303520 Rs | 2.0% |
MYRIA / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Myria (MYRIA) sang LKR là Rs2,00 cho mỗi 1 MYRIA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MYRIA lấy 10,01 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 24.98 MYRIA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MYRIA phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Myria (MYRIA) sang LKR
MYRIA | LKR |
---|---|
0.01 MYRIA | 0.02001821 LKR |
0.1 MYRIA | 0.200182 LKR |
1 MYRIA | 2.00 LKR |
2 MYRIA | 4.00 LKR |
5 MYRIA | 10.01 LKR |
10 MYRIA | 20.02 LKR |
20 MYRIA | 40.04 LKR |
50 MYRIA | 100.09 LKR |
100 MYRIA | 200.18 LKR |
1000 MYRIA | 2001.82 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang MYRIA
LKR | MYRIA |
---|---|
0.01 LKR | 0.00499545 MYRIA |
0.1 LKR | 0.04995451 MYRIA |
1 LKR | 0.499545 MYRIA |
2 LKR | 0.999090 MYRIA |
5 LKR | 2.50 MYRIA |
10 LKR | 5.00 MYRIA |
20 LKR | 9.99 MYRIA |
50 LKR | 24.98 MYRIA |
100 LKR | 49.95 MYRIA |
1000 LKR | 499.55 MYRIA |