Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MyToken
MT / AED
#3244
DH0,0006965
0.2%
0.082946 BTC
0.4%
0.076039 ETH
0.4%
$0,0001887
Phạm vi trong 24g
$0,0001907
Chuyển đổi MyToken sang United Arab Emirates Dirham (MT sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MyToken (MT) sang AED là DH0,0006965.
MT
AED
1 MT = DH0,0006965
Cách mua MT bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MT
-
Bạn có thể mua và bán MyToken (MT) trên 24 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MyToken sôi động nhất là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MT bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MT bằng AED!
-
Chọn MyToken (MT) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MT sang AED
MyToken (MT) hôm nay có giá trị là DH0,0006965, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MT ngày hôm nay là 70.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MyToken được giao dịch là DH201,98.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.2% | 70.4% | 54.1% | 42.5% | 1.5% |
Số liệu thống kê về MyToken
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH1.320.349 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.47 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH2.785.968 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH201,98 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.895.712.979
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MyTokencó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 MyToken (MT) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,0006965.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MT?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 1435.77 MT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MT sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của MT bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MT sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MT bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ MT so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của MT/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MT tính bằng AED là DH0,1317, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MT/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MyToken tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của MyToken (MT) đã tăng tăng lên 42,60 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, MyToken có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MyToken (MT) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MyToken (MT) so với AED giao động giữa mức cao 0,00083334 DH trên Thứ năm và mức thấp 0,00040501 DH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MT trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,00042833 DH (105.8%).
So sánh giá hàng ngày của MyToken (MT) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MyToken (MT) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MT sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00069649 DH | -0,00000106 DH | 0.2% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00083334 DH | 0,00042833 DH | 105.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00040501 DH | -0,00000694 DH | 1.7% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00041195 DH | 0,00000426 DH | 1.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00040769 DH | 0,000000489599 DH | 0.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00040720 DH | -0,000000373527 DH | 0.1% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00040758 DH | -0,00000361 DH | 0.9% |
MT / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MyToken (MT) sang AED là DH0,0006965 cho mỗi 1 MT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MT lấy 0,00348246 DH hoặc 50,00 DH lấy 71788 MT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MT phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MyToken (MT) sang AED
MT | AED |
---|---|
0.01 MT | 0.00000696 AED |
0.1 MT | 0.00006965 AED |
1 MT | 0.00069649 AED |
2 MT | 0.00139298 AED |
5 MT | 0.00348246 AED |
10 MT | 0.00696492 AED |
20 MT | 0.01392984 AED |
50 MT | 0.03482461 AED |
100 MT | 0.069649 AED |
1000 MT | 0.696492 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang MT
AED | MT |
---|---|
0.01 AED | 14.36 MT |
0.1 AED | 143.58 MT |
1 AED | 1435.77 MT |
2 AED | 2871.53 MT |
5 AED | 7178.83 MT |
10 AED | 14357.66 MT |
20 AED | 28715 MT |
50 AED | 71788 MT |
100 AED | 143577 MT |
1000 AED | 1435766 MT |