Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MyToken
MT / PLN
#3509
zł0,0004833
0.0%
0.081986 BTC
0.1%
0.074145 ETH
0.0%
$0,0001206
Phạm vi trong 24g
$0,0001211
Chuyển đổi MyToken sang Polish Zloty (MT sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MyToken (MT) sang PLN là zł0,0004833.
MT
PLN
1 MT = zł0,0004833
Cách mua MT bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MT
-
Bạn có thể mua và bán MyToken (MT) trên 24 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MyToken sôi động nhất là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MT bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MT bằng PLN!
-
Chọn MyToken (MT) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MT sang PLN
MyToken (MT) hôm nay có giá trị là zł0,0004833, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MT ngày hôm nay là 8.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MyToken được giao dịch là zł32.648,89.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.0% | 9.3% | 49.5% | 1.7% | 10.6% |
Số liệu thống kê về MyToken
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł916.880 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.47 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.934.638 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł32.648,89 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.895.712.979
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MyTokencó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 MyToken (MT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,0004833.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MT?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 2069.05 MT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MT sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của MT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MT so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của MT/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MT tính bằng PLN là zł0,1334, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MyToken tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của MyToken (MT) đã tăng giảm lên -1,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, MyToken có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MyToken (MT) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MyToken (MT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00061905 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,00040016 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,00021889 zł (54.7%).
So sánh giá hàng ngày của MyToken (MT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MyToken (MT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MT sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00048331 zł | -0,000000091042 zł | 0.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00048118 zł | -0,00013788 zł | 22.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00061905 zł | 0,00021889 zł | 54.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00040016 zł | -0,00004748 zł | 10.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00044765 zł | 0,00000524 zł | 1.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00044240 zł | -0,00000181 zł | 0.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00044422 zł | -0,00016240 zł | 26.8% |
MT / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MyToken (MT) sang PLN là zł0,0004833 cho mỗi 1 MT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MT lấy 0,00241656 zł hoặc 50,00 zł lấy 103453 MT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MyToken (MT) sang PLN
MT | PLN |
---|---|
0.01 MT | 0.00000483 PLN |
0.1 MT | 0.00004833 PLN |
1 MT | 0.00048331 PLN |
2 MT | 0.00096662 PLN |
5 MT | 0.00241656 PLN |
10 MT | 0.00483312 PLN |
20 MT | 0.00966625 PLN |
50 MT | 0.02416562 PLN |
100 MT | 0.04833125 PLN |
1000 MT | 0.483312 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MT
PLN | MT |
---|---|
0.01 PLN | 20.69 MT |
0.1 PLN | 206.91 MT |
1 PLN | 2069.05 MT |
2 PLN | 4138.11 MT |
5 PLN | 10345.27 MT |
10 PLN | 20691 MT |
20 PLN | 41381 MT |
50 PLN | 103453 MT |
100 PLN | 206905 MT |
1000 PLN | 2069055 MT |