Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nakamoto Games
NAKA / MYR
#452
RM7,40
3.7%
0,00002536 BTC
1.7%
$1,52
Phạm vi trong 24g
$1,68
Nakamoto Games has recently migrated from their old contract to a new one. For more information, please visit this post.
Chuyển đổi Nakamoto Games sang Malaysian Ringgit (NAKA sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nakamoto Games (NAKA) sang MYR là RM7,40.
NAKA
MYR
1 NAKA = RM7,40
Cách mua NAKA bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NAKA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NAKA bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NAKA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NAKA bằng MYR!
-
Chọn Nakamoto Games (NAKA) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NAKA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NAKA sang MYR
Nakamoto Games (NAKA) hôm nay có giá trị là RM7,40, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 3.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NAKA ngày hôm nay là 17.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nakamoto Games được giao dịch là RM65.190.366.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 3.8% | 17.4% | 0.6% | 28.8% | 468.3% |
Số liệu thống kê về Nakamoto Games
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM482.271.999 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.36 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM1.335.845.580 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM65.190.366 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
64.984.277
Tổng
180.000.000
Development Treasury
(0xBbB1)
- 10.015.722
Team / Advisor / Contractor
(0xe162)
- 25.000.000
Ecosystem Incentives
(0xD637)
- 15.000.000
Treasury
(0x2233)
- 10.000.000
Treasury
(0x2dDc)
- 10.000.000
Team / Advisor / Contractor
(0x181b)
- 5.000.000
Ecosystem Incentives
(0x3d4a)
- 24.500.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
64.984.277
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
180.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
180.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nakamoto Gamescó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Nakamoto Games (NAKA) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM7,40.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu NAKA?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.135083 NAKA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NAKA sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của NAKA bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NAKA sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NAKA bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NAKA so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của NAKA/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NAKA tính bằng MYR là RM27,77, được ghi nhận vào ngày Thg 10 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NAKA/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nakamoto Games tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Nakamoto Games (NAKA) đã tăng giảm lên -28,10 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Nakamoto Games có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nakamoto Games (NAKA) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nakamoto Games (NAKA) so với MYR giao động giữa mức cao 8,63 RM trên Thứ sáu và mức thấp 7,40 RM trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NAKA trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,510503 RM (5.9%).
So sánh giá hàng ngày của Nakamoto Games (NAKA) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nakamoto Games (NAKA) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NAKA sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 7,40 RM | -0,287875 RM | 3.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 8,17 RM | -0,00267365 RM | 0.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 8,17 RM | 0,050176 RM | 0.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 8,12 RM | -0,510503 RM | 5.9% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 8,63 RM | 0,277982 RM | 3.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 8,35 RM | -0,060578 RM | 0.7% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 8,41 RM | -0,03403508 RM | 0.4% |
NAKA / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nakamoto Games (NAKA) sang MYR là RM7,40 cho mỗi 1 NAKA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NAKA lấy 37,01 RM hoặc 50,00 RM lấy 6.75 NAKA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NAKA phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nakamoto Games (NAKA) sang MYR
NAKA | MYR |
---|---|
0.01 NAKA | 0.074028 MYR |
0.1 NAKA | 0.740285 MYR |
1 NAKA | 7.40 MYR |
2 NAKA | 14.81 MYR |
5 NAKA | 37.01 MYR |
10 NAKA | 74.03 MYR |
20 NAKA | 148.06 MYR |
50 NAKA | 370.14 MYR |
100 NAKA | 740.28 MYR |
1000 NAKA | 7402.85 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang NAKA
MYR | NAKA |
---|---|
0.01 MYR | 0.00135083 NAKA |
0.1 MYR | 0.01350832 NAKA |
1 MYR | 0.135083 NAKA |
2 MYR | 0.270166 NAKA |
5 MYR | 0.675416 NAKA |
10 MYR | 1.35 NAKA |
20 MYR | 2.70 NAKA |
50 MYR | 6.75 NAKA |
100 MYR | 13.51 NAKA |
1000 MYR | 135.08 NAKA |