Tiền ảo: 15.856
Sàn giao dịch: 1.179
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,705T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 432,74B $
Gas: 15.54 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
XNO logo

Nano
XNO / IDR

#347
Rp31.082,07
10.3%
0,00002024 BTC 10.0%
$1,69 Phạm vi trong 24g $1,95

Chuyển đổi Nano sang Indonesian Rupiah (XNO sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nano (XNO) sang IDR là Rp31.082,07.
XNO
IDR

1 XNO = Rp31.082,07

Cách mua XNO bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XNO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XNO bằng IDR!

Biểu đồ XNO sang IDR

Nano (XNO) hôm nay có giá trị là Rp31.082,07, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 10.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XNO ngày hôm nay là 55.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nano được giao dịch là Rp214.751.766.970.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 10.3% 55.5% 111.8% 149.3% 156.1%
Số liệu thống kê về Nano
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp4.143.722.428.455
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp4.143.722.428.455
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp214.751.766.970
Cung lưu thông
133.248.290
Tổng cung
133.248.290
Tổng lượng cung tối đa
133.248.290

Câu hỏi thường gặp

1 Nanocó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Nano (XNO) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp31.082,07.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu XNO?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00003217 XNO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XNO sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của XNO bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XNO sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XNO bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ XNO so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của XNO/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XNO tính bằng IDR là Rp455.869, được ghi nhận vào ngày Thg 1 02, 2018 (gần 7 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XNO/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Nano tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Nano (XNO) đã tăng tăng lên 152,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Nano có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 56,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Nano (XNO) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nano (XNO) so với IDR giao động giữa mức cao 31.082 Rp trên Thứ tư và mức thấp 21.090 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XNO trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 2.894,90 Rp (10.3%).

So sánh giá hàng ngày của Nano (XNO) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XNO sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 04, 2024 Thứ tư 31.082 Rp 2.894,90 Rp 10.3%
Tháng mười hai 03, 2024 Thứ ba 25.466 Rp 1.981,55 Rp 8.4%
Tháng mười hai 02, 2024 Thứ hai 23.484 Rp 258,03 Rp 1.1%
Tháng mười hai 01, 2024 Chủ nhật 23.226 Rp 1.252,62 Rp 5.7%
Tháng mười một 30, 2024 Thứ bảy 21.973 Rp 847,50 Rp 4.0%
Tháng mười một 29, 2024 Thứ sáu 21.126 Rp 36,32 Rp 0.2%
Tháng mười một 28, 2024 Thứ năm 21.090 Rp 1.378,61 Rp 7.0%

XNO / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Nano (XNO) sang IDR là Rp31.082,07 cho mỗi 1 XNO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XNO lấy 155.410 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00160864 XNO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XNO phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Nano (XNO) sang IDR

XNO IDR
0.01 XNO 310.82 IDR
0.1 XNO 3108.21 IDR
1 XNO 31082 IDR
2 XNO 62164 IDR
5 XNO 155410 IDR
10 XNO 310821 IDR
20 XNO 621641 IDR
50 XNO 1554103 IDR
100 XNO 3108207 IDR
1000 XNO 31082069 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang XNO

IDR XNO
0.01 IDR 0.000000321729 XNO
0.1 IDR 0.00000322 XNO
1 IDR 0.00003217 XNO
2 IDR 0.00006435 XNO
5 IDR 0.00016086 XNO
10 IDR 0.00032173 XNO
20 IDR 0.00064346 XNO
50 IDR 0.00160864 XNO
100 IDR 0.00321729 XNO
1000 IDR 0.03217289 XNO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng