Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nash
NEX / MYR
#1730
RM0,6538
2.2%
0.052142 BTC
1.1%
$0,1368
Phạm vi trong 24g
$0,1439
Chuyển đổi Nash sang Malaysian Ringgit (NEX sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nash (NEX) sang MYR là RM0,6538.
NEX
MYR
1 NEX = RM0,6538
Cách mua NEX bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NEX
-
Bạn có thể mua và bán Nash (NEX) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán NEX sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua NEX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua NEX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Nash (NEX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ NEX sang MYR
Nash (NEX) hôm nay có giá trị là RM0,6538, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NEX ngày hôm nay là 3.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nash được giao dịch là RM5.532,83.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.1% | 3.0% | 13.4% | 24.7% | 9.6% |
Số liệu thống kê về Nash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM27.623.127 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM32.671.317 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM5.532,83 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
42.274.279
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nashcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Nash (NEX) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,6538.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEX?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 1.53 NEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NEX sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của NEX bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEX sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEX bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEX so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của NEX/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NEX tính bằng MYR là RM13,89, được ghi nhận vào ngày Thg 8 06, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEX/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nash tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Nash (NEX) đã tăng giảm lên -23,90 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Nash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nash (NEX) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nash (NEX) so với MYR giao động giữa mức cao 0,749627 RM trên Thứ tư và mức thấp 0,653775 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEX trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 0,061597 RM (9.0%).
So sánh giá hàng ngày của Nash (NEX) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nash (NEX) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NEX sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,653775 RM | -0,01497504 RM | 2.2% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,698379 RM | -0,051248 RM | 6.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,749627 RM | 0,061597 RM | 9.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,688030 RM | -0,00303893 RM | 0.4% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,691069 RM | -0,03280320 RM | 4.5% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,723872 RM | 0,03447240 RM | 5.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,689399 RM | 0,01628530 RM | 2.4% |
NEX / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nash (NEX) sang MYR là RM0,6538 cho mỗi 1 NEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEX lấy 3,27 RM hoặc 50,00 RM lấy 76.48 NEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEX phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nash (NEX) sang MYR
NEX | MYR |
---|---|
0.01 NEX | 0.00653775 MYR |
0.1 NEX | 0.065377 MYR |
1 NEX | 0.653775 MYR |
2 NEX | 1.31 MYR |
5 NEX | 3.27 MYR |
10 NEX | 6.54 MYR |
20 NEX | 13.08 MYR |
50 NEX | 32.69 MYR |
100 NEX | 65.38 MYR |
1000 NEX | 653.77 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang NEX
MYR | NEX |
---|---|
0.01 MYR | 0.01529579 NEX |
0.1 MYR | 0.152958 NEX |
1 MYR | 1.53 NEX |
2 MYR | 3.06 NEX |
5 MYR | 7.65 NEX |
10 MYR | 15.30 NEX |
20 MYR | 30.59 NEX |
50 MYR | 76.48 NEX |
100 MYR | 152.96 NEX |
1000 MYR | 1529.58 NEX |