Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Nervos Network
CKB / HUF
#312
Ft1,27
3.3%
0.073465 BTC
2.9%
$0,003658
Phạm vi trong 24g
$0,003894
Chuyển đổi Nervos Network sang Hungarian Forint (CKB sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nervos Network (CKB) sang HUF là Ft1,27.
CKB
HUF
1 CKB = Ft1,27
Cách mua CKB bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CKB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CKB bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CKB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CKB bằng HUF!
-
Chọn Nervos Network (CKB) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CKB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CKB sang HUF
Nervos Network (CKB) hôm nay có giá trị là Ft1,27, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 3.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CKB ngày hôm nay là 14.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nervos Network được giao dịch là Ft3.374.994.668.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.8% | 13.3% | 13.4% | 29.4% | 69.7% |
Số liệu thống kê về Nervos Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft59.496.297.612 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft60.466.542.732 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft3.374.994.668 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
46.711.362.099
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
47.473.114.896 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nervos Networkcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Nervos Network (CKB) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft1,27.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu CKB?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.784869 CKB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CKB sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của Nervos Network theo Hungarian Forint bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi CKB sang HUF của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ CKB sang HUF và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của CKB/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 CKB theo HUF là Ft13,51. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CKB/HUF có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nervos Network tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Nervos Network (CKB) đã tăng giảm lên -31,90 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Nervos Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,10 %.
CKB / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nervos Network (CKB) sang HUF là Ft1,27 cho mỗi 1 CKB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CKB lấy 6,37 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 39.24 CKB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CKB phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nervos Network (CKB) sang HUF
CKB | HUF |
---|---|
0.01 CKB | 0.01274097 HUF |
0.1 CKB | 0.127410 HUF |
1 CKB | 1.27 HUF |
2 CKB | 2.55 HUF |
5 CKB | 6.37 HUF |
10 CKB | 12.74 HUF |
20 CKB | 25.48 HUF |
50 CKB | 63.70 HUF |
100 CKB | 127.41 HUF |
1000 CKB | 1274.10 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang CKB
HUF | CKB |
---|---|
0.01 HUF | 0.00784869 CKB |
0.1 HUF | 0.078487 CKB |
1 HUF | 0.784869 CKB |
2 HUF | 1.57 CKB |
5 HUF | 3.92 CKB |
10 HUF | 7.85 CKB |
20 HUF | 15.70 CKB |
50 HUF | 39.24 CKB |
100 HUF | 78.49 CKB |
1000 HUF | 784.87 CKB |
Lịch sử giá 7 ngày của Nervos Network (CKB) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nervos Network (CKB) so với HUF giao động giữa mức cao 1,53 Ft trên Thứ tư và mức thấp 1,27 Ft trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CKB trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -0,121693 Ft (8.4%).
So sánh giá hàng ngày của Nervos Network (CKB) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nervos Network (CKB) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CKB sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 17, 2025 | Thứ ba | 1,27 Ft | -0,04390411 Ft | 3.3% |
Tháng sáu 16, 2025 | Thứ hai | 1,30 Ft | 0,00184871 Ft | 0.1% |
Tháng sáu 15, 2025 | Chủ nhật | 1,30 Ft | -0,00588470 Ft | 0.5% |
Tháng sáu 14, 2025 | Thứ bảy | 1,30 Ft | -0,03084184 Ft | 2.3% |
Tháng sáu 13, 2025 | Thứ sáu | 1,33 Ft | -0,121693 Ft | 8.4% |
Tháng sáu 12, 2025 | Thứ năm | 1,46 Ft | -0,076316 Ft | 5.0% |
Tháng sáu 11, 2025 | Thứ tư | 1,53 Ft | 0,056514 Ft | 3.8% |